Bản dịch của từ Factory worker trong tiếng Việt
Factory worker

Factory worker (Noun)
Một người làm việc trong nhà máy.
A person who works in a factory.
The factory worker operates machinery efficiently.
Người công nhân nhà máy vận hành máy móc một cách hiệu quả.
The factory worker does not enjoy working long hours.
Người công nhân nhà máy không thích làm việc nhiều giờ.
Is the factory worker responsible for quality control in production?
Người công nhân nhà máy có trách nhiệm kiểm soát chất lượng sản xuất không?
The factory worker operates machines efficiently.
Người công nhân nhà máy vận hành máy hiệu quả.
Not every factory worker receives fair wages for their hard work.
Không phải tất cả công nhân nhà máy nhận được tiền công công bằng cho công việc chăm chỉ của họ.
Factory worker (Noun Countable)
Một công nhân nhà máy cụ thể.
A specific factory worker.
The factory worker operates machines efficiently in the factory.
Người công nhân nhà máy vận hành máy móc hiệu quả trong nhà máy.
The factory worker does not have a desk job in the factory.
Người công nhân nhà máy không có công việc ngồi văn phòng trong nhà máy.
Is the factory worker responsible for assembling products in the factory?
Người công nhân nhà máy có trách nhiệm lắp ráp sản phẩm trong nhà máy không?
"Công nhân nhà máy" là thuật ngữ chỉ những người lao động làm việc trong các cơ sở sản xuất, chế tạo hàng hóa. Họ thường tham gia vào quy trình sản xuất, lắp ráp, hoặc kiểm tra chất lượng sản phẩm. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "factory worker" có thể nhấn mạnh đến công việc chân tay hơn là công việc giám sát trong các cơ sở sản xuất hiện đại.
Từ "factory worker" được cấu thành từ hai thành phần: "factory" và "worker". Từ "factory" bắt nguồn từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện", thể hiện quá trình sản xuất. "Worker" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "weorc", có nghĩa là "công việc". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của người lao động trong môi trường sản xuất, nhấn mạnh tính chất tạo ra hàng hóa và dịch vụ của họ trong xã hội công nghiệp hiện đại.
Cụm từ "factory worker" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mô tả các ngành nghề và môi trường làm việc. Tình huống thường gặp liên quan đến cụm từ này bao gồm các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp, điều kiện làm việc, và các vấn đề xã hội như lao động và công nghiệp. Việc sử dụng chính xác cụm từ cũng có thể thấy trong các bài viết và báo cáo về kinh tế và nhân lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
