Bản dịch của từ Faddish trong tiếng Việt
Faddish
Faddish (Adjective)
Being faddish is not always a bad thing in social settings.
Việc trở nên thời thượng không phải lúc nào cũng xấu trong môi trường xã hội.
She believes that being faddish can help her fit in better.
Cô ấy tin rằng việc trở nên thời thượng có thể giúp cô ấy hòa mình hơn.
Is being faddish important when discussing social issues in IELTS?
Việc trở nên thời thượng có quan trọng khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS không?
Họ từ
Từ "faddish" là một tính từ mô tả những thứ mang tính chất tạm thời, thường liên quan đến xu hướng hoặc phong cách nào đó đang thịnh hành, nhưng không bền vững. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "faddish" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn phong phê bình và đánh giá các xu hướng văn hóa, nhất là trong lĩnh vực thời trang và ẩm thực.
Từ "faddish" xuất phát từ tiếng Anh, được tạo ra từ danh từ "fad", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, cụ thể là từ "fada" có nghĩa là "xu hướng". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ gần thế kỷ 19, chỉ những thứ hoặc ý tưởng tạm thời phổ biến nhưng nhanh chóng bị lãng quên. Từ "faddish" hiện nay chỉ những xu hướng, sở thích nhất thời, thể hiện tính chất thời thượng và sự thiếu bền vững.
Từ "faddish" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc phần nói liên quan đến xu hướng, thời trang, và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến khi bàn về các trào lưu tạm thời, có tính nhất thời, trong lĩnh vực thời trang hoặc văn hóa. Ngữ nghĩa của nó phản ánh tính chất phảng phất, không bền vững, thể hiện sự tha hóa khỏi giá trị thực sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp