Bản dịch của từ Fade away trong tiếng Việt

Fade away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fade away(Verb)

fɛd əwˈeɪ
fɛd əwˈeɪ
01

Dần dần biến mất.

Gradually disappear.

Ví dụ

Fade away(Phrase)

fɛd əwˈeɪ
fɛd əwˈeɪ
01

Dần dần biến mất.

Gradually disappear.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh