Bản dịch của từ Fade away trong tiếng Việt
Fade away

Fade away (Verb)
Her popularity started to fade away after the scandal.
Sự phổ biến của cô ấy bắt đầu phai nhạt sau vụ scandal.
He hopes his mistakes won't make his reputation fade away.
Anh ấy hy vọng rằng những sai lầm của mình sẽ không làm danh tiếng của mình phai nhạt.
Did the negative news cause the company's sales to fade away?
Liệu tin tức tiêu cực có làm cho doanh số bán hàng của công ty phai nhạt không?
Her popularity faded away after the scandal.
Sự phổ biến của cô ấy dần phai nhạt sau vụ scandal.
The impact of social media on friendships doesn't fade away.
Tác động của mạng xã hội đối với tình bạn không phai nhạt.
Fade away (Phrase)
Her popularity started to fade away after the scandal.
Sự phổ biến của cô bắt đầu phai nhạt sau vụ scandal.
I hope this negative trend will not fade away soon.
Tôi hy vọng xu hướng tiêu cực này sẽ không phai nhạt sớm.
Will the importance of traditional values fade away in the future?
Giá trị truyền thống có phai nhạt trong tương lai không?
Her popularity started to fade away after the scandal.
Sự phổ biến của cô ấy bắt đầu phai nhạt sau vụ bê bối.
The negative news about him never fade away from people's memory.
Những tin tức tiêu cực về anh ấy không bao giờ phai nhạt trong ký ức của mọi người.
"Fade away" là một cụm động từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự biến mất dần dần hoặc sự suy giảm dần của một hiện tượng, cảm xúc hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh cảm xúc, cụm từ này thường diễn tả sự mờ nhạt của ký ức hoặc tình cảm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, và được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể.
Cụm từ "fade away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fade" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "fǣdan" có nghĩa là "mờ dần", và "away" từ tiếng Trung cổ "āweg". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh quá trình giảm dần sự hiện diện hoặc sức mạnh của một đối tượng, mà về mặt ngữ nghĩa liên quan đến việc biến mất hoặc mất đi dần dần. Từ thế kỷ 19, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý hoặc vật lý khi một điều gì đó không còn rõ ràng hay mạnh mẽ như trước.
Cụm từ "fade away" xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong phần thi nghe và nói, khi thí sinh diễn đạt các ý tưởng liên quan đến sự biến mất hoặc giảm dần ảnh hưởng. Trong văn viết, cụm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để mô tả sự thay đổi hoặc sự lắng xuống cảm xúc. Bên cạnh đó, "fade away" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về ký ức, tình cảm và thời gian, thể hiện sự nhạt nhòa của những trải nghiệm hoặc kỷ niệm theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp