Bản dịch của từ Faecal trong tiếng Việt
Faecal

Faecal (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như phân.
Relating to or resembling faeces.
The faecal matter in the river polluted the local water supply.
Chất thải trong sông đã làm ô nhiễm nguồn nước địa phương.
The report did not mention any faecal contamination in the study.
Báo cáo không đề cập đến sự ô nhiễm chất thải trong nghiên cứu.
Is the faecal waste disposal system effective in urban areas?
Hệ thống xử lý chất thải có hiệu quả ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "faecal" (tiếng Anh Anh) là tính từ chỉ liên quan đến phân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Phiên bản Mỹ của từ này là "fecal", có cách viết khác nhưng ý nghĩa và cách sử dụng tương tự. Cả hai phiên bản đều ám chỉ đến chất thải rắn từ cơ thể người hoặc động vật, nhưng "faecal" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và tài liệu chính thức hơn.
Từ "faecal" xuất phát từ tiếng Latin "faecalis", mang nghĩa là "thuộc về phân". Gốc từ "faex", nghĩa là "bùn" hoặc "phân". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những chất thải từ cơ thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh y học và khoa học sinh học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "faecal" phản ánh vai trò của sản phẩm sinh học trong việc nghiên cứu sức khỏe và vệ sinh.
Từ "faecal" thường xuất hiện trong các bài luận và tài liệu y tế liên quan đến sinh lý học, sinh học, và ngành khoa học đời sống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về sức khỏe, vệ sinh hoặc môi trường. Ngoài ra, "faecal" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về phân tích chất thải và môi trường sinh thái, thường trong các bối cảnh nghiên cứu và báo cáo khoa học.