Bản dịch của từ Faecal trong tiếng Việt

Faecal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faecal (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc giống như phân.

Relating to or resembling faeces.

Ví dụ

The faecal matter in the river polluted the local water supply.

Chất thải trong sông đã làm ô nhiễm nguồn nước địa phương.

The report did not mention any faecal contamination in the study.

Báo cáo không đề cập đến sự ô nhiễm chất thải trong nghiên cứu.

Is the faecal waste disposal system effective in urban areas?

Hệ thống xử lý chất thải có hiệu quả ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faecal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faecal

Không có idiom phù hợp