Bản dịch của từ Faecal trong tiếng Việt

Faecal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faecal (Adjective)

fˈikl
fˈikl
01

Liên quan đến hoặc giống như phân.

Relating to or resembling faeces.

Ví dụ

The faecal matter in the river polluted the local water supply.

Chất thải trong sông đã làm ô nhiễm nguồn nước địa phương.

The report did not mention any faecal contamination in the study.

Báo cáo không đề cập đến sự ô nhiễm chất thải trong nghiên cứu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faecal/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.