Bản dịch của từ Faff about trong tiếng Việt
Faff about
Verb

Faff about(Verb)
fˈæf əbˈaʊt
fˈæf əbˈaʊt
01
Lãng phí thời gian làm những việc không quan trọng; không hiệu quả.
To waste time doing unimportant things; to be inefficient.
Ví dụ
02
Tham gia vào hoạt động vô định hoặc không hiệu quả.
To engage in aimless or unproductive activity.
Ví dụ
03
Làm loạn hoặc chần chừ thay vì hoàn thành một nhiệm vụ.
To mess around or procrastinate instead of completing a task.
Ví dụ
