Bản dịch của từ Faff about trong tiếng Việt
Faff about

Faff about (Verb)
Lãng phí thời gian làm những việc không quan trọng; không hiệu quả.
To waste time doing unimportant things; to be inefficient.
Many teenagers faff about instead of studying for their exams.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian thay vì học cho kỳ thi.
Students should not faff about during group projects and meetings.
Sinh viên không nên lãng phí thời gian trong các dự án nhóm và cuộc họp.
Do you often faff about when planning social events with friends?
Bạn có thường lãng phí thời gian khi lên kế hoạch cho sự kiện xã hội không?
Tham gia vào hoạt động vô định hoặc không hiệu quả.
To engage in aimless or unproductive activity.
Many teenagers faff about instead of studying for the IELTS exam.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian thay vì học cho kỳ thi IELTS.
Students should not faff about during their preparation for the test.
Sinh viên không nên lãng phí thời gian trong quá trình chuẩn bị cho bài thi.
Do you think people often faff about in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường lãng phí thời gian trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Làm loạn hoặc chần chừ thay vì hoàn thành một nhiệm vụ.
To mess around or procrastinate instead of completing a task.
Students often faff about instead of studying for the IELTS exam.
Sinh viên thường lãng phí thời gian thay vì học cho kỳ thi IELTS.
They do not faff about when preparing for their speaking test.
Họ không lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho bài nói.
Do you think people faff about too much during exam preparation?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí thời gian quá nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi không?