Bản dịch của từ Fail miserably trong tiếng Việt

Fail miserably

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fail miserably (Verb)

fˈeɪl mˈɪzɚəbli
fˈeɪl mˈɪzɚəbli
01

Không thành công trong việc đạt được kết quả mong muốn.

To be unsuccessful in achieving a desired outcome.

Ví dụ

Many social projects fail miserably due to lack of funding and support.

Nhiều dự án xã hội thất bại thảm hại do thiếu kinh phí và hỗ trợ.

They do not fail miserably if they plan their social events well.

Họ không thất bại thảm hại nếu lên kế hoạch cho sự kiện xã hội tốt.

Why do some social initiatives fail miserably every year?

Tại sao một số sáng kiến xã hội thất bại thảm hại mỗi năm?

02

Thất bại trong việc thể hiện hoặc khả năng.

To fall short in performance or ability.

Ví dụ

Many social programs fail miserably to reduce poverty in our community.

Nhiều chương trình xã hội thất bại thảm hại trong việc giảm nghèo ở cộng đồng.

The charity did not fail miserably last year, helping many families.

Tổ chức từ thiện không thất bại thảm hại năm ngoái, giúp đỡ nhiều gia đình.

Did the new policy fail miserably to support social equality?

Liệu chính sách mới có thất bại thảm hại trong việc hỗ trợ bình đẳng xã hội không?

03

Ngừng hoạt động hoặc không hoạt động đúng cách.

To break down or cease to function correctly.

Ví dụ

Many social programs fail miserably to help the homeless in Chicago.

Nhiều chương trình xã hội thất bại thảm hại trong việc giúp người vô gia cư ở Chicago.

The new policy does not fail miserably in addressing social inequality.

Chính sách mới không thất bại thảm hại trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Why do some initiatives fail miserably to engage young people socially?

Tại sao một số sáng kiến thất bại thảm hại trong việc thu hút giới trẻ tham gia xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fail miserably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fail miserably

Không có idiom phù hợp