Bản dịch của từ Fail miserably trong tiếng Việt
Fail miserably
Fail miserably (Verb)
Không thành công trong việc đạt được kết quả mong muốn.
To be unsuccessful in achieving a desired outcome.
Many social projects fail miserably due to lack of funding and support.
Nhiều dự án xã hội thất bại thảm hại do thiếu kinh phí và hỗ trợ.
They do not fail miserably if they plan their social events well.
Họ không thất bại thảm hại nếu lên kế hoạch cho sự kiện xã hội tốt.
Why do some social initiatives fail miserably every year?
Tại sao một số sáng kiến xã hội thất bại thảm hại mỗi năm?
Thất bại trong việc thể hiện hoặc khả năng.
To fall short in performance or ability.
Many social programs fail miserably to reduce poverty in our community.
Nhiều chương trình xã hội thất bại thảm hại trong việc giảm nghèo ở cộng đồng.
The charity did not fail miserably last year, helping many families.
Tổ chức từ thiện không thất bại thảm hại năm ngoái, giúp đỡ nhiều gia đình.
Did the new policy fail miserably to support social equality?
Liệu chính sách mới có thất bại thảm hại trong việc hỗ trợ bình đẳng xã hội không?
Many social programs fail miserably to help the homeless in Chicago.
Nhiều chương trình xã hội thất bại thảm hại trong việc giúp người vô gia cư ở Chicago.
The new policy does not fail miserably in addressing social inequality.
Chính sách mới không thất bại thảm hại trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Why do some initiatives fail miserably to engage young people socially?
Tại sao một số sáng kiến thất bại thảm hại trong việc thu hút giới trẻ tham gia xã hội?
Cụm từ "fail miserably" được sử dụng để diễn tả việc không đạt được mục tiêu hoặc thành công một cách hoàn toàn và đáng thất vọng. "Fail" có nghĩa là không thực hiện được điều gì đó, trong khi "miserably" nhấn mạnh mức độ tồi tệ của sự thất bại. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả trong phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể thể hiện sự cường điệu hóa về cảm xúc, làm nổi bật tính chất cay đắng của sự thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp