Bản dịch của từ Fainter trong tiếng Việt

Fainter

VerbAdjective

Fainter (Verb)

fˈeintɚ
fˈeintɚ
01

Dạng so sánh mờ nhạt

Comparative form of faint

Ví dụ

She fainter when she saw the accident.

Cô ấy gục khi cô ấy nhìn thấy tai nạn.

He fainter than his friend at the sight of blood.

Anh ấy yếu hơn bạn mình khi nhìn thấy máu.

Fainter (Adjective)

fˈeintɚ
fˈeintɚ
01

Dạng so sánh mờ nhạt

Comparative form of faint

Ví dụ

She felt fainter after seeing the accident on the street.

Cô ấy cảm thấy yếu hơn sau khi nhìn thấy tai nạn trên đường.

The fainter light in the room made it difficult to read.

Ánh sáng yếu hơn trong phòng làm cho việc đọc trở nên khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fainter

Không có idiom phù hợp