Bản dịch của từ Fainter trong tiếng Việt
Fainter

Fainter (Verb)
Dạng so sánh mờ nhạt.
Comparative form of faint.
She fainter when she saw the accident.
Cô ấy gục khi cô ấy nhìn thấy tai nạn.
He fainter than his friend at the sight of blood.
Anh ấy yếu hơn bạn mình khi nhìn thấy máu.
The girl fainter easily in stressful situations.
Cô gái dễ gục trong các tình huống căng thẳng.
Fainter (Adjective)
Dạng so sánh mờ nhạt.
Comparative form of faint.
She felt fainter after seeing the accident on the street.
Cô ấy cảm thấy yếu hơn sau khi nhìn thấy tai nạn trên đường.
The fainter light in the room made it difficult to read.
Ánh sáng yếu hơn trong phòng làm cho việc đọc trở nên khó khăn.
His voice grew fainter as he moved away from the microphone.
Giọng của anh ta trở nên yếu hơn khi anh ta rời xa micro.
Dạng tính từ của Fainter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Faint Mờ | Fainter Mờ hơn | Faintest Mờ nhất |
Họ từ
Từ "fainter" là dạng so sánh của tính từ "faint", nghĩa là "mờ nhạt" hoặc "nhạt nhẽo". Trong ngữ cảnh diễn đạt, "fainter" thường chỉ sự giảm bớt độ mạnh hoặc rõ nét, như âm thanh, màu sắc hay cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các dạng diễn đạt trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "fainter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "faint", xuất phát từ tiếng Latin "faintare", có nghĩa là "làm cho yếu đi" hoặc "làm cho nhạt". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để mô tả trạng thái yếu đuối, không còn sức sống hoặc cảm giác mơ hồ. Nghĩa hiện tại của "fainter" phản ánh sự suy giảm, thiếu sức mạnh, biệt lập với nghĩa bóng của sự yếu đuối hay thiếu tự tin, đồng thời liên kết với cảm giác mờ nhạt trong cả cảm xúc lẫn thể chất.
Từ "fainter" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến miêu tả trạng thái, cảm xúc hoặc xu hướng giảm dần của âm thanh, ánh sáng hay cảm giác. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự suy yếu hoặc lùi lại của một hiện tượng nào đó, chẳng hạn như "sáng mờ dần" hoặc "cảm giác yếu đi" trong y học hay nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
