Bản dịch của từ Faintest trong tiếng Việt
Faintest

Faintest (Adjective)
Dạng ngất xỉu nhất: mờ nhạt nhất.
Superlative form of faint most faint.
She had the faintest idea about the social issues affecting us.
Cô ấy có ý tưởng mờ nhạt về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến chúng tôi.
He did not have the faintest clue regarding the social event's details.
Anh ấy không có manh mối nào về chi tiết sự kiện xã hội.
Do you have the faintest interest in social justice topics?
Bạn có chút nào quan tâm đến các chủ đề công bằng xã hội không?
Dạng tính từ của Faintest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Faint Mờ | Fainter Mờ hơn | Faintest Mờ nhất |
Họ từ
Từ “faintest” là dạng nhất của tính từ “faint”, có nghĩa là yếu, mờ nhạt hoặc không rõ ràng. Trong tiếng Anh, “faintest” thường được sử dụng để chỉ một biểu hiện, cảm giác hoặc tín hiệu rất nhẹ hoặc không dễ nhận biết. Ở dạng British English và American English, từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, đặc biệt trong cách nhấn âm.
Từ "faintest" xuất phát từ tiếng Anh cổ "faint", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "feint", từ gốc Latinh "fingere", có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo ra". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa chỉ một sự yếu đuối, không sống động. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh độ nhẹ nhàng, mờ nhạt hoặc không rõ ràng, phản ánh sự phát triển từ khái niệm yếu đuối sang sự không biểu hiện mạnh mẽ. Chuyển biến này thể hiện sự thay đổi trong cách hiểu về mức độ và cường độ của cảm xúc hoặc sự hiện diện.
Từ "faintest" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện các sắc thái ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh, "faintest" có nghĩa là "nhẹ nhất" hoặc "thấp nhất", thường được sử dụng để miêu tả cảm giác, cảm xúc hoặc nhận thức kém, như trong cụm từ “the faintest idea.” Từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống khoa học, y học, khi thảo luận về mức độ hoặc cường độ của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
