Bản dịch của từ Fair haired trong tiếng Việt
Fair haired
Fair haired (Adjective)
Có mái tóc sáng màu.
Having lightcolored hair.
Many fair-haired people attended the social event last Saturday.
Nhiều người có tóc sáng màu đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Not all fair-haired individuals feel comfortable in social gatherings.
Không phải tất cả những người có tóc sáng màu đều cảm thấy thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are fair-haired individuals more popular in social situations?
Liệu những người có tóc sáng màu có phổ biến hơn trong các tình huống xã hội không?
Fair haired (Phrase)
Jessica is fair-haired and often stands out in group photos.
Jessica có tóc sáng màu và thường nổi bật trong ảnh nhóm.
Many fair-haired people feel proud of their unique appearance.
Nhiều người có tóc sáng màu cảm thấy tự hào về vẻ ngoài đặc biệt.
Are fair-haired individuals treated differently in social settings?
Người có tóc sáng màu có được đối xử khác biệt trong xã hội không?
Thuật ngữ "fair-haired" được sử dụng để chỉ những người có tóc sáng màu, thường là tóc vàng hoặc vàng nhạt. Trong ngữ cảnh văn hóa, người "fair-haired" có thể được nhìn nhận là biểu tượng của sắc đẹp và sự thu hút. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng hình thức viết giống nhau và mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "fair-haired" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ danh từ "fair", có nghĩa là sáng hoặc đẹp, và tính từ "haired", liên quan đến tóc. Từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferus", mang ý nghĩa là đẹp đẽ hay dễ chịu. Trong lịch sử, "fair-haired" thường chỉ những người có mái tóc sáng màu, thường là vàng hoặc sáng hơn, và ngày nay được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp và sự thu hút ngoại hình, đặc biệt là trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Cụm từ "fair-haired" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS nhưng chủ yếu tập trung trong phần đọc và viết, nơi mô tả tính chất ngoại hình của nhân vật hay tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người có tóc sáng màu, thường gặp trong văn học, phim ảnh hay mô tả nhân vật trong các tác phẩm nghệ thuật. Cụm từ này hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp