Bản dịch của từ Fair haired trong tiếng Việt

Fair haired

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair haired (Adjective)

fˈɛɹ hˈɛɹd
fˈɛɹ hˈɛɹd
01

Có mái tóc sáng màu.

Having lightcolored hair.

Ví dụ

Many fair-haired people attended the social event last Saturday.

Nhiều người có tóc sáng màu đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Not all fair-haired individuals feel comfortable in social gatherings.

Không phải tất cả những người có tóc sáng màu đều cảm thấy thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are fair-haired individuals more popular in social situations?

Liệu những người có tóc sáng màu có phổ biến hơn trong các tình huống xã hội không?

Fair haired (Phrase)

fˈɛɹ hˈɛɹd
fˈɛɹ hˈɛɹd
01

Dùng để miêu tả ai đó có mái tóc sáng màu.

Used to describe someone with lightcolored hair.

Ví dụ

Jessica is fair-haired and often stands out in group photos.

Jessica có tóc sáng màu và thường nổi bật trong ảnh nhóm.

Many fair-haired people feel proud of their unique appearance.

Nhiều người có tóc sáng màu cảm thấy tự hào về vẻ ngoài đặc biệt.

Are fair-haired individuals treated differently in social settings?

Người có tóc sáng màu có được đối xử khác biệt trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fair haired cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair haired

Không có idiom phù hợp