Bản dịch của từ Fair haired trong tiếng Việt

Fair haired

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair haired(Adjective)

fˈɛɹ hˈɛɹd
fˈɛɹ hˈɛɹd
01

Có mái tóc sáng màu.

Having lightcolored hair.

Ví dụ

Fair haired(Phrase)

fˈɛɹ hˈɛɹd
fˈɛɹ hˈɛɹd
01

Dùng để miêu tả ai đó có mái tóc sáng màu.

Used to describe someone with lightcolored hair.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh