Bản dịch của từ Fair sex trong tiếng Việt
Fair sex

Fair sex (Noun)
Tập thể phụ nữ.
The fair sex deserves equal opportunities in the workplace.
Phái đẹp xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong công việc.
The fair sex is not underrepresented in leadership roles.
Phái đẹp không bị thiếu đại diện trong các vị trí lãnh đạo.
Why is the fair sex often overlooked in discussions?
Tại sao phái đẹp thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận?
Thuật ngữ "fair sex" dùng để chỉ phái nữ, xuất phát từ quan niệm cổ xưa về sắc đẹp và phẩm hạnh của phụ nữ. Nó thường mang ý nghĩa tích cực nhưng cũng có thể chứa đựng những định kiến xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, người ta có thể cho rằng nó cổ hủ và nên tránh dùng.
Cụm từ "fair sex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "fair" bắt nguồn từ từ "ferus" có nghĩa là "hoang dã" nhưng đồng thời cũng mang sắc thái ám chỉ vẻ đẹp. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ phái nữ, thể hiện sự tôn vinh vẻ đẹp và sự duyên dáng. Theo thời gian, cụm từ này trở thành một cách diễn đạt lịch sự để ám chỉ phụ nữ, mặc dù vẫn chứa đựng sự phân biệt giới tính trong thuyết phục về thiên về hình thức.
Cụm từ "fair sex" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về phụ nữ, nhưng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về giới tính hoặc vai trò xã hội, trong khi phần đọc và viết có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến bình đẳng giới. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong văn hóa dân gian hoặc văn học như một cách thể hiện sự tôn kính hoặc sự nịnh bợ dành cho phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp