Bản dịch của từ Fair sex trong tiếng Việt

Fair sex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair sex (Noun)

fɛɹ sɛks
fɛɹ sɛks
01

Tập thể phụ nữ.

Women collectively.

Ví dụ

The fair sex deserves equal opportunities in the workplace.

Phái đẹp xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong công việc.

The fair sex is not underrepresented in leadership roles.

Phái đẹp không bị thiếu đại diện trong các vị trí lãnh đạo.

Why is the fair sex often overlooked in discussions?

Tại sao phái đẹp thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fair sex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair sex

Không có idiom phù hợp