Bản dịch của từ Fairer trong tiếng Việt
Fairer
Fairer (Adjective)
Hình thức so sánh của công bằng: công bằng hơn.
Comparative form of fair more fair.
She believes the fairer distribution of wealth is essential for equality.
Cô ấy tin rằng việc phân phối tài sản công bằng hơn là cần thiết cho sự bình đẳng.
Not everyone agrees that the world is becoming fairer for all.
Không phải ai cũng đồng ý rằng thế giới đang trở nên công bằng hơn cho tất cả mọi người.
Is it fairer to judge people based on their actions or appearance?
Liệu việc đánh giá người dựa trên hành động hay diện mạo có công bằng hơn không?
Dạng tính từ của Fairer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fair Công bằng | Fairer Cùn hơn | Fairest Đẹp nhất |