Bản dịch của từ Fairer trong tiếng Việt
Fairer

Fairer (Adjective)
Hình thức so sánh của công bằng: công bằng hơn.
Comparative form of fair more fair.
She believes the fairer distribution of wealth is essential for equality.
Cô ấy tin rằng việc phân phối tài sản công bằng hơn là cần thiết cho sự bình đẳng.
Not everyone agrees that the world is becoming fairer for all.
Không phải ai cũng đồng ý rằng thế giới đang trở nên công bằng hơn cho tất cả mọi người.
Is it fairer to judge people based on their actions or appearance?
Liệu việc đánh giá người dựa trên hành động hay diện mạo có công bằng hơn không?
Dạng tính từ của Fairer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fair Công bằng | Fairer Cùn hơn | Fairest Đẹp nhất |
Họ từ
"Fairer" là dạng so sánh hơn của tính từ "fair", có nghĩa là công bằng, hợp lý hoặc sáng sủa hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự công bằng trong các điều kiện xã hội hoặc sự đánh giá. Về ngôn ngữ, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "fairer" mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết.
Từ "fairer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fǽr", có nghĩa là "đẹp, công bằng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "aes" có nghĩa là "chất liệu, sự công bằng". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mức độ công bằng hoặc sự hấp dẫn hơn trong so sánh. Hiện nay, "fairer" thường được sử dụng để thể hiện sự công bằng, bình đẳng trong các mối quan hệ xã hội và đánh giá chủng tộc, giới tính.
Từ "fairer" là dạng so sánh hơn của tính từ "fair", thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần đánh giá, so sánh hoặc đưa ra ý kiến về các vấn đề xã hội. Từ này thường liên quan đến các bối cảnh tranh luận như công bằng, bình đẳng, hoặc đạo đức. Trong đời sống hàng ngày, "fairer" thường dùng để mô tả các quyết định, quy trình hoặc chính sách có tính công bằng hơn trong các lĩnh vực như giáo dục, lao động và pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



