Bản dịch của từ Fall through trong tiếng Việt

Fall through

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall through (Idiom)

ˈfɔl.θru
ˈfɔl.θru
01

Không xảy ra hoặc được hoàn thành như mong đợi.

To fail to happen or be completed as expected.

Ví dụ

Her IELTS writing score fell through due to lack of practice.

Điểm viết IELTS của cô ấy không đạt do thiếu luyện tập.

The candidate's speaking test fell through because of technical issues.

Bài thi nói của ứng viên thất bại vì vấn đề kỹ thuật.

Did their IELTS results fall through due to unforeseen circumstances?

Kết quả IELTS của họ có thất bại do tình huống không lường trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall through

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.