Bản dịch của từ Fallacious trong tiếng Việt
Fallacious

Fallacious (Adjective)
The fallacious rumor spread quickly on social media platforms.
Tin đồn sai lầm lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
His fallacious assumptions about society led to misunderstandings.
Những giả thuyết sai lầm của anh về xã hội dẫn đến sự hiểu lầm.
She debunked the fallacious claims made during the social debate.
Cô ấy đã bác bỏ những tuyên bố sai lầm được đưa ra trong cuộc tranh luận xã hội.
Họ từ
Từ "fallacious" là tính từ chỉ điều gì đó sai lầm, không chính xác hoặc dựa trên điều sai. Nó thường được sử dụng để mô tả lập luận hoặc lý thuyết có cơ sở không vững chắc, dễ bị phản bác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fallacious" mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fallacious" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật, nhất là trong lĩnh vực triết học và logic.
Từ "fallacious" xuất phát từ tiếng Latin "fallax", có nghĩa là “lừa dối” hoặc “nhầm lẫn”, được hình thành từ gốc động từ "fallere", nghĩa là “lừa đảo” hoặc “khiến ai đó sai”. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các lập luận hoặc lý lẽ sai lầm, dẫn đến sự hiểu lầm. Ngày nay, "fallacious" được dùng để mô tả những ý kiến hoặc luận cứ thiếu căn cứ và không chính xác, phản ánh bản chất lừa dối của nó từ gốc rễ.
Từ "fallacious" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Reading và Writing, nơi việc phân tích lý luận và lập luận thường được yêu cầu. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, logic và phê bình văn học để chỉ những lập luận sai lầm hay không chính xác. "Fallacious" thường được áp dụng trong các cuộc tranh luận, phân tích thông tin hoặc khi xem xét các giả định trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
