Bản dịch của từ Falling-out trong tiếng Việt

Falling-out

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Falling-out (Noun)

fˈɑlɪŋ ˈaʊt
fˈɑlɪŋ ˈaʊt
01

Một cuộc cãi vã hoặc bất đồng.

A quarrel or disagreement.

Ví dụ

Their falling-out over money ruined their friendship.

Mối bất đồng về tiền đã phá hỏng tình bạn của họ.

The falling-out between neighbors was due to a noisy party.

Mối bất đồng giữa hàng xóm là do một bữa tiệc ồn ào.

Her falling-out with her colleague affected the office atmosphere.

Mối bất đồng với đồng nghiệp đã ảnh hưởng đến không khí văn phòng.

The falling-out between Sarah and Emma was over a misunderstanding.

Mối bất đồng giữa Sarah và Emma là do hiểu lầm.

The falling-out between the neighbors led to a tense atmosphere.

Mối bất đồng giữa hàng xóm gây ra bầu không khí căng thẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/falling-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Falling-out

Không có idiom phù hợp