Bản dịch của từ Falling-out trong tiếng Việt
Falling-out

Falling-out (Noun)
Một cuộc cãi vã hoặc bất đồng.
A quarrel or disagreement.
Their falling-out over money ruined their friendship.
Mối bất đồng về tiền đã phá hỏng tình bạn của họ.
The falling-out between neighbors was due to a noisy party.
Mối bất đồng giữa hàng xóm là do một bữa tiệc ồn ào.
Her falling-out with her colleague affected the office atmosphere.
Mối bất đồng với đồng nghiệp đã ảnh hưởng đến không khí văn phòng.
The falling-out between Sarah and Emma was over a misunderstanding.
Mối bất đồng giữa Sarah và Emma là do hiểu lầm.
The falling-out between the neighbors led to a tense atmosphere.
Mối bất đồng giữa hàng xóm gây ra bầu không khí căng thẳng.
"Falling-out" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự tranh cãi hoặc mâu thuẫn dẫn đến sự tan vỡ trong mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "falling-out" thường mang nghĩa tiêu cực hơn khi đề cập đến sự rạn nứt trong các mối quan hệ thân thiết, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả những mâu thuẫn nhỏ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "falling-out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "fall out", nghĩa là "rơi ra" hoặc "xuất hiện". Trong tiếng Latinh, động từ "cadere", có nghĩa là "rơi", chính là nguồn gốc của nhiều từ liên quan đến sự sụp đổ hoặc sự mất mát. Ban đầu, "falling-out" chỉ sự biết mất của vật thể; dần dần, từ này đã phát triển để miêu tả tình huống xung đột giữa các cá nhân, phản ánh sự tan rã trong mối quan hệ.
Từ "falling-out" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và nói, nơi mà các tình huống đời sống thường ngày được sử dụng. Trong ngữ cảnh viết và đọc, từ này có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết mô tả mối quan hệ cá nhân. Thông thường, "falling-out" được dùng để chỉ sự bất đồng hoặc xung đột giữa các cá nhân, thường xảy ra trong các tình huống bạn bè hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp