Bản dịch của từ False-hearted trong tiếng Việt
False-hearted

False-hearted (Adjective)
Many politicians are often viewed as false-hearted by the public.
Nhiều chính trị gia thường bị công chúng coi là không chân thành.
She is not false-hearted; her intentions are always genuine.
Cô ấy không phải là người không chân thành; ý định của cô ấy luôn thật lòng.
Are false-hearted individuals common in social media today?
Có phải những người không chân thành rất phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?
Từ "false-hearted" có nghĩa là không trung thực, giả dối hoặc thiếu thành thật trong cảm xúc và ý định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người có tâm địa xấu hoặc không đáng tin cậy trong các mối quan hệ tình cảm hoặc xã hội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phiên bản từ này, cả hai đều có cách sử dụng tương tự và không có biến thể viết hoặc phát âm đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc tiêu cực.
Từ "false-hearted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "false" (giả dối) và "hearted" (tâm hồn). Từ "false" bắt nguồn từ tiếng Latinh "falsus", có nghĩa là giả, không thật. "Hearted" xuất phát từ "heart", từ tiếng Anh cổ "heorte", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "herzte". "False-hearted" dùng để miêu tả người có tâm tư không chân thành, phản bội, thể hiện sự liên kết với sự giả dối trong cảm xúc và mối quan hệ con người.
Từ "false-hearted" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi bàn về các khái niệm liên quan đến sự giả dối hoặc không trung thực trong mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân hay tổ chức thiếu sự chân thành, có thể xuất hiện trong văn chương, truyền thông, hay trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp