Bản dịch của từ False-hearted trong tiếng Việt

False-hearted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False-hearted (Adjective)

ˈfɔlˈshɑr.tɪd
ˈfɔlˈshɑr.tɪd
01

Không trung thực hoặc chân thành.

Not honest or sincere.

Ví dụ

Many politicians are often viewed as false-hearted by the public.

Nhiều chính trị gia thường bị công chúng coi là không chân thành.

She is not false-hearted; her intentions are always genuine.

Cô ấy không phải là người không chân thành; ý định của cô ấy luôn thật lòng.

Are false-hearted individuals common in social media today?

Có phải những người không chân thành rất phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/false-hearted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False-hearted

Không có idiom phù hợp