Bản dịch của từ Falseheartedly trong tiếng Việt
Falseheartedly
Adverb
Falseheartedly (Adverb)
fˈælsəθɚˌɛdəθi
fˈælsəθɚˌɛdəθi
Ví dụ
She smiled falseheartedly during the interview.
Cô ấy mỉm cười một cách giả dối trong cuộc phỏng vấn.
He never speaks falseheartedly about his friends.
Anh ấy không bao giờ nói dối về bạn bè của mình.
Did she apologize falseheartedly for her mistake?
Cô ấy đã xin lỗi giả dối về lỗi lầm của mình chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Falseheartedly
Không có idiom phù hợp