Bản dịch của từ Falseheartedly trong tiếng Việt

Falseheartedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Falseheartedly (Adverb)

fˈælsəθɚˌɛdəθi
fˈælsəθɚˌɛdəθi
01

Một cách sai trái hoặc lừa dối.

In a false or deceitful manner.

Ví dụ

She smiled falseheartedly during the interview.

Cô ấy mỉm cười một cách giả dối trong cuộc phỏng vấn.

He never speaks falseheartedly about his friends.

Anh ấy không bao giờ nói dối về bạn bè của mình.

Did she apologize falseheartedly for her mistake?

Cô ấy đã xin lỗi giả dối về lỗi lầm của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Falseheartedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Falseheartedly

Không có idiom phù hợp