Bản dịch của từ Family friendly trong tiếng Việt
Family friendly

Family friendly (Adjective)
Phù hợp với mọi lứa tuổi.
Suitable for all ages.
The new library is family friendly.
Thư viện mới phù hợp với gia đình.
The movie theater is not family friendly.
Rạp chiếu phim không phù hợp với gia đình.
Is the park a family friendly place?
Công viên là nơi phù hợp với gia đình không?
Thích hợp cho trẻ em.
Appropriate for children.
Family-friendly movies are suitable for all ages.
Phim phù hợp cho mọi lứa tuổi.
Not all restaurants in the city are family-friendly.
Không phải tất cả các nhà hàng ở thành phố đều phù hợp cho gia đình.
Is this park family-friendly with playgrounds and picnic areas?
Công viên này có phù hợp cho gia đình với sân chơi và khu vực dã ngoại không?
Không gây khó chịu hoặc không phù hợp.
Not offensive or inappropriate.
The new movie is family friendly for all ages.
Bộ phim mới thích hợp cho cả gia đình mọi lứa tuổi.
Some TV shows are not family friendly due to mature content.
Một số chương trình truyền hình không phù hợp với gia đình vì nội dung chứa người lớn.
Is this restaurant family friendly with a kids' menu?
Nhà hàng này có phù hợp với gia đình với thực đơn dành cho trẻ em không?
Thuật ngữ "family friendly" được sử dụng để chỉ những hoạt động, địa điểm hoặc sản phẩm phù hợp và an toàn cho mọi thành viên trong gia đình, đặc biệt là trẻ em. Trong tiếng Anh, cụm từ này được áp dụng rộng rãi trong marketing các dịch vụ và sản phẩm liên quan đến gia đình. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của cụm từ này, khiến nó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ.