Bản dịch của từ Family friendly trong tiếng Việt

Family friendly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family friendly (Adjective)

fˈæməli fɹˈɛndli
fˈæməli fɹˈɛndli
01

Phù hợp với mọi lứa tuổi.

Suitable for all ages.

Ví dụ

The new library is family friendly.

Thư viện mới phù hợp với gia đình.

The movie theater is not family friendly.

Rạp chiếu phim không phù hợp với gia đình.

Is the park a family friendly place?

Công viên là nơi phù hợp với gia đình không?

02

Thích hợp cho trẻ em.

Appropriate for children.

Ví dụ

Family-friendly movies are suitable for all ages.

Phim phù hợp cho mọi lứa tuổi.

Not all restaurants in the city are family-friendly.

Không phải tất cả các nhà hàng ở thành phố đều phù hợp cho gia đình.

Is this park family-friendly with playgrounds and picnic areas?

Công viên này có phù hợp cho gia đình với sân chơi và khu vực dã ngoại không?

03

Không gây khó chịu hoặc không phù hợp.

Not offensive or inappropriate.

Ví dụ

The new movie is family friendly for all ages.

Bộ phim mới thích hợp cho cả gia đình mọi lứa tuổi.

Some TV shows are not family friendly due to mature content.

Một số chương trình truyền hình không phù hợp với gia đình vì nội dung chứa người lớn.

Is this restaurant family friendly with a kids' menu?

Nhà hàng này có phù hợp với gia đình với thực đơn dành cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family friendly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family friendly

Không có idiom phù hợp