Bản dịch của từ Family life trong tiếng Việt
Family life

Family life (Noun Uncountable)
Kinh nghiệm sống trong một gia đình.
The experience of living in a family.
Family life in America is often busy and full of activities.
Cuộc sống gia đình ở Mỹ thường bận rộn và đầy hoạt động.
Family life does not always include regular family dinners or gatherings.
Cuộc sống gia đình không phải lúc nào cũng có bữa tối hay buổi họp mặt.
Is family life in Vietnam more traditional than in other countries?
Cuộc sống gia đình ở Việt Nam có truyền thống hơn các nước khác không?
Khái niệm “family life” đề cập đến những hoạt động, mối quan hệ và trải nghiệm hàng ngày của các thành viên trong gia đình. Nó phản ánh cách thức người thân tương tác, hỗ trợ lẫn nhau và xây dựng giá trị gia đình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này chủ yếu sử dụng để chỉ cuộc sống gia đình không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính tích cực và phức tạp hơn của các mối quan hệ gia đình.
Cụm từ "family life" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "familia" mang nghĩa "gia đình". Vào thời Trung cổ, "familia" không chỉ ám chỉ những thành viên trong gia đình mà còn bao gồm người hầu và tài sản. Trong xã hội hiện đại, “family life” nhấn mạnh các mối quan hệ và hoạt động giữa các thành viên trong gia đình, phản ánh tầm quan trọng văn hóa và tâm lý của gia đình trong việc hình thành nhân cách và giá trị xã hội.
Cụm từ "family life" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các mối quan hệ và giá trị gia đình. Tần suất của nó tương đối cao trong các bối cảnh liên quan đến xã hội, tâm lý học, và giáo dục. Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sự phát triển cá nhân, tương tác giữa các thế hệ, và ảnh hưởng của gia đình đến hành vi của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



