Bản dịch của từ Family life trong tiếng Việt

Family life

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family life (Noun Uncountable)

fˈæməlˌaɪf
fˈæməlˌaɪf
01

Kinh nghiệm sống trong một gia đình.

The experience of living in a family.

Ví dụ

Family life in America is often busy and full of activities.

Cuộc sống gia đình ở Mỹ thường bận rộn và đầy hoạt động.

Family life does not always include regular family dinners or gatherings.

Cuộc sống gia đình không phải lúc nào cũng có bữa tối hay buổi họp mặt.

Is family life in Vietnam more traditional than in other countries?

Cuộc sống gia đình ở Việt Nam có truyền thống hơn các nước khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Family life cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] This is because urban people are too indulged in their careers and [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] Furthermore, these days, people are becoming more and more career-oriented and are subsequently losing the balance between work and [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] This is attributable to their desire to pursue further education and career success, and I believe this development has detrimental effects on both society and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] For instance, when college students live far from skills such as cooking will be helpful since students will be able to prepare healthy and affordable meals on their own instead of eating out at restaurants [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education

Idiom with Family life

Không có idiom phù hợp