Bản dịch của từ Family life trong tiếng Việt

Family life

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family life (Noun Uncountable)

fˈæməlˌaɪf
fˈæməlˌaɪf
01

Kinh nghiệm sống trong một gia đình.

The experience of living in a family.

Ví dụ

Family life in America is often busy and full of activities.

Cuộc sống gia đình ở Mỹ thường bận rộn và đầy hoạt động.

Family life does not always include regular family dinners or gatherings.

Cuộc sống gia đình không phải lúc nào cũng có bữa tối hay buổi họp mặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family life/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.