Bản dịch của từ Family tie trong tiếng Việt
Family tie

Family tie (Idiom)
Sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình.
A close connection between family members.
Family ties are important for maintaining a strong support system.
Mối liên kết gia đình quan trọng để duy trì một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ.
She values her family ties and makes an effort to stay connected.
Cô ấy đánh giá cao mối liên kết gia đình và cố gắng duy trì mối quan hệ.
In our culture, family ties play a significant role in decision-making.
Trong văn hóa của chúng tôi, mối liên kết gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.
Khái niệm "family tie" (mối quan hệ gia đình) đề cập đến sự kết nối, gắn bó giữa các thành viên trong một gia đình, có thể bao gồm các mối quan hệ huyết thống hoặc kết hôn. Thuật ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ, tình cảm và trách nhiệm giữa các thành viên. Ở cả Anh và Mỹ, "family ties" có nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng liên quan đến các giá trị văn hoá khác nhau.
Từ "family tie" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "family" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "familia", nghĩa là một nhóm người sống chung trong một hộ gia đình, bao gồm cả nô lệ và thuộc hạ. "Tie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ligare", có nghĩa là kết nối hoặc buộc lại. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình, thể hiện tình cảm và trách nhiệm xã hội, quan trọng trong các cấu trúc xã hội truyền thống.
Thuật ngữ "family tie" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và giá trị gia đình. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa và xã hội. Ngoài ra, "family tie" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội để chỉ sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình, nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ gia đình trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp