Bản dịch của từ Family tie trong tiếng Việt

Family tie

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family tie (Idiom)

01

Sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình.

A close connection between family members.

Ví dụ

Family ties are important for maintaining a strong support system.

Mối liên kết gia đình quan trọng để duy trì một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ.

She values her family ties and makes an effort to stay connected.

Cô ấy đánh giá cao mối liên kết gia đình và cố gắng duy trì mối quan hệ.

In our culture, family ties play a significant role in decision-making.

Trong văn hóa của chúng tôi, mối liên kết gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family tie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family tie

Không có idiom phù hợp