Bản dịch của từ Famished trong tiếng Việt
Famished

Famished (Adjective)
After the meeting, I felt famished and wanted lunch immediately.
Sau cuộc họp, tôi cảm thấy đói cồn cào và muốn ăn trưa ngay.
Many famished people waited in line for food at the charity event.
Nhiều người đói cồn cào đã xếp hàng chờ nhận thức ăn tại sự kiện từ thiện.
Are you famished after that long discussion about social issues?
Bạn có đói cồn cào sau cuộc thảo luận dài về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "famished" có nghĩa là rất đói hoặc đói đến nỗi có thể gây ra sự khó chịu. Đây là một tính từ thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để diễn tả cảm giác thèm ăn mãnh liệt. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều công nhận "famished" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói thường sử dụng "very hungry" hoặc "starving" nhiều hơn để diễn đạt tình trạng này.
Từ "famished" xuất phát từ tiếng La-tinh "fames", có nghĩa là "cảm giác đói", phản ánh một trạng thái khẩn cấp và mạnh mẽ liên quan đến việc thiếu thức ăn. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ một khái niệm đơn giản về đói ăn sang một chiều sâu tâm lý, nơi nỗi khổ sở tinh thần do thiếu thốn có thể biểu hiện. Hiện nay, "famished" không chỉ mô tả cơn đói thể chất mà còn vận dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để diễn tả những khát khao mãnh liệt khác.
Từ "famished" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về cảm giác thèm ăn hoặc trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự đói nặng. Trong các tình huống hàng ngày, "famished" thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm giác khát khao thức ăn mạnh mẽ, thường trong các cuộc trò chuyện phi chính thức hoặc trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp