Bản dịch của từ Famished trong tiếng Việt

Famished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Famished (Adjective)

fˈæmɪʃt
fˈæmɪʃt
01

Cực kỳ đói.

Extremely hungry.

Ví dụ

After the meeting, I felt famished and wanted lunch immediately.

Sau cuộc họp, tôi cảm thấy đói cồn cào và muốn ăn trưa ngay.

Many famished people waited in line for food at the charity event.

Nhiều người đói cồn cào đã xếp hàng chờ nhận thức ăn tại sự kiện từ thiện.

Are you famished after that long discussion about social issues?

Bạn có đói cồn cào sau cuộc thảo luận dài về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/famished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Famished

Không có idiom phù hợp