Bản dịch của từ Fanaticism trong tiếng Việt

Fanaticism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanaticism (Noun)

fənˈætəsɪzəm
fənˈætɪsaɪzəm
01

Phẩm chất của sự cuồng tín.

The quality of being fanatical.

Ví dụ

Fanaticism can lead to extreme behaviors in society.

Chủ nghĩa mù quáng có thể dẫn đến hành vi cực đoan trong xã hội.

There is no place for fanaticism in a healthy community.

Không có chỗ cho chủ nghĩa mù quáng trong một cộng đồng khỏe mạnh.

Is fanaticism a common issue in social discussions today?

Chủ nghĩa mù quáng có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fanaticism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanaticism

Không có idiom phù hợp