Bản dịch của từ Fanaticism trong tiếng Việt
Fanaticism

Fanaticism (Noun)
Fanaticism can lead to extreme behaviors in society.
Chủ nghĩa mù quáng có thể dẫn đến hành vi cực đoan trong xã hội.
There is no place for fanaticism in a healthy community.
Không có chỗ cho chủ nghĩa mù quáng trong một cộng đồng khỏe mạnh.
Is fanaticism a common issue in social discussions today?
Chủ nghĩa mù quáng có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay không?
Họ từ
Chủ nghĩa cuồng tín (fanaticism) đề cập đến niềm tin mãnh liệt, không khoan nhượng vào một lý tưởng, tôn giáo hoặc lý thuyết nào đó, thường dẫn đến hành vi cực đoan. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ý nghĩa cụ thể khi được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hoặc chính trị. Chủ nghĩa cuồng tín thường bị xem là tiêu cực, đi kèm với sự thiếu khả năng chấp nhận quan điểm khác.
Từ "fanaticism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fanaticus", mang nghĩa "thuộc về đền thờ", xuất phát từ "fanum" có nghĩa là "ngôi đền". Thuật ngữ này được sử dụng trong thế kỷ 16 để chỉ sự cuồng tín trong tôn giáo. Qua thời gian, "fanaticism" được mở rộng để chỉ sự cuồng nhiệt không lý trí trong bất kỳ lĩnh vực nào, đặc biệt là chính trị hoặc triết học. Nghĩa hiện tại phản ánh sự cực đoan và thiếu tính khách quan trong tư duy.
Chữ "fanaticism" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường gắn liền với các chủ đề về tôn giáo, chính trị và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các hành vi cực đoan hoặc đam mê mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "fanaticism" thường được sử dụng để chỉ những người có niềm đam mê bất khả tri hoặc thái quá đối với một sở thích, đam mê thể thao hoặc lý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp