Bản dịch của từ Fanatical trong tiếng Việt
Fanatical
Fanatical (Adjective)
Some fans are fanatical about their favorite soccer teams.
Một số người hâm mộ cuồng nhiệt về đội bóng đá yêu thích của họ.
Not all supporters are fanatical; many enjoy the games casually.
Không phải tất cả người ủng hộ đều cuồng nhiệt; nhiều người chỉ thích xem.
Are fanatical fans good for social events like concerts?
Liệu những người hâm mộ cuồng nhiệt có tốt cho các sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Fanatical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fanatical Cuồng tín | More fanatical Cuồng tín hơn | Most fanatical Cuồng tín nhất |
Họ từ
Từ "fanatical" được định nghĩa là sự cuồng tín hoặc sự nhiệt thành quá mức đối với một niềm tin, ý tưởng hoặc hành động nào đó. Điều này thường dẫn đến hành vi cực đoan và không cho phép sự chấp nhận hoặc thảo luận về quan điểm khác biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "fanatical" có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh do ảnh hưởng của văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "fanatical" xuất phát từ tiếng Latin "fanaticus", có nghĩa là "thuộc về đền thờ" hay "người cuồng tín". Gốc từ này liên quan đến "fanum", nghĩa là đền thờ, phản ánh sự tận tâm cực đoan đối với một đức tin hoặc lý tưởng. Trong lịch sử, "fanatical" được sử dụng để chỉ những người thể hiện sự nhiệt huyết mù quáng, đặc biệt trong tôn giáo hay chính trị, và hiện nay nó mô tả những người theo đuổi niềm tin một cách cực đoan và không khoan nhượng.
Từ "fanatical" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân về các chủ đề như tâm lý học, xã hội học và triết học. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đam mê, sự cuồng nhiệt trong thể thao, tôn giáo hoặc các hoạt động văn hóa, nhằm miêu tả hành vi hoặc thái độ quyết liệt của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp