Bản dịch của từ Blindly trong tiếng Việt
Blindly
Blindly (Adverb)
She walked blindly with a blindfold on for charity.
Cô ấy đi điếc với một chiếc khăn trùm mắt cho từ thiện.
The blind man navigated the city streets blindly but confidently.
Người mù điều hướng đường phố thành phố một cách điếc nhưng tự tin.
The visually impaired student read braille blindly with ease.
Học sinh khiếm thị đọc chữ nổi điếc dễ dàng.
Không cần cân nhắc hay thắc mắc.
She blindly followed the trend without thinking about its consequences.
Cô ấy mù quáng theo xu hướng mà không suy nghĩ về hậu quả của nó.
He did not blindly accept the information without verifying its accuracy.
Anh ấy không mù quáng chấp nhận thông tin mà không xác minh độ chính xác của nó.
Did they blindly trust the source without checking its credibility?
Họ có mù quáng tin tưởng nguồn tin mà không kiểm tra tính đáng tin cậy của nó không?
Dạng trạng từ của Blindly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blindly Mù quáng | More blindly Mù quáng hơn | Most blindly Mù quáng nhất |
Họ từ
Từ "blindly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động làm gì đó mà không có sự suy nghĩ thấu đáo hoặc không nhìn thấy rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "blindly" có thể thể hiện sự mù quáng trong niềm tin hoặc sự quyết định, điều này cần được chú ý trong các nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "blindly" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "blind", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "blindan", có nghĩa là "bịt mắt" hoặc "không nhìn thấy". Tiền tố "-ly" tạo thành trạng từ. Lịch sử từ này được kết nối với cách hiểu của sự thiếu thấy biết hoặc khả năng phán xét, thể hiện trạng thái hành động mà không có sự suy nghĩ hay hiểu biết rõ ràng. Điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc hành động mà không có sự tỉnh táo hay ý thức.
Từ "blindly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động thực hiện mà không cần suy nghĩ hay xem xét đầy đủ, ví dụ trong các bài luận hoặc diễn thuyết về thái độ hay hành vi. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật, xã hội hoặc triết học, khi nói đến sự thiếu thận trọng hoặc sự tin tưởng mù quáng vào thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp