Bản dịch của từ Blindly trong tiếng Việt
Blindly

Blindly(Adverb)
Không cần cân nhắc hay thắc mắc.
Dạng trạng từ của Blindly (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Blindly Mù quáng | More blindly Mù quáng hơn | Most blindly Mù quáng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blindly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động làm gì đó mà không có sự suy nghĩ thấu đáo hoặc không nhìn thấy rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "blindly" có thể thể hiện sự mù quáng trong niềm tin hoặc sự quyết định, điều này cần được chú ý trong các nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "blindly" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "blind", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "blindan", có nghĩa là "bịt mắt" hoặc "không nhìn thấy". Tiền tố "-ly" tạo thành trạng từ. Lịch sử từ này được kết nối với cách hiểu của sự thiếu thấy biết hoặc khả năng phán xét, thể hiện trạng thái hành động mà không có sự suy nghĩ hay hiểu biết rõ ràng. Điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc hành động mà không có sự tỉnh táo hay ý thức.
Từ "blindly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động thực hiện mà không cần suy nghĩ hay xem xét đầy đủ, ví dụ trong các bài luận hoặc diễn thuyết về thái độ hay hành vi. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật, xã hội hoặc triết học, khi nói đến sự thiếu thận trọng hoặc sự tin tưởng mù quáng vào thông tin.
Họ từ
Từ "blindly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động làm gì đó mà không có sự suy nghĩ thấu đáo hoặc không nhìn thấy rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "blindly" có thể thể hiện sự mù quáng trong niềm tin hoặc sự quyết định, điều này cần được chú ý trong các nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "blindly" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "blind", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "blindan", có nghĩa là "bịt mắt" hoặc "không nhìn thấy". Tiền tố "-ly" tạo thành trạng từ. Lịch sử từ này được kết nối với cách hiểu của sự thiếu thấy biết hoặc khả năng phán xét, thể hiện trạng thái hành động mà không có sự suy nghĩ hay hiểu biết rõ ràng. Điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc hành động mà không có sự tỉnh táo hay ý thức.
Từ "blindly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động thực hiện mà không cần suy nghĩ hay xem xét đầy đủ, ví dụ trong các bài luận hoặc diễn thuyết về thái độ hay hành vi. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật, xã hội hoặc triết học, khi nói đến sự thiếu thận trọng hoặc sự tin tưởng mù quáng vào thông tin.
