Bản dịch của từ Blindly trong tiếng Việt

Blindly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blindly(Adverb)

blˈaɪndli
blˈaɪndli
01

Một cách mù quáng; không có tầm nhìn.

In a blind manner without sight.

Ví dụ
02

Không cần cân nhắc hay thắc mắc.

Without consideration or question.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Blindly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blindly

Mù quáng

More blindly

Mù quáng hơn

Most blindly

Mù quáng nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ