Bản dịch của từ Fancies trong tiếng Việt
Fancies

Fancies (Noun)
Many people have fancies about traveling to Paris every summer.
Nhiều người có những ước mơ về việc du lịch đến Paris mỗi mùa hè.
Not everyone shares the same fancies regarding social events.
Không phải ai cũng có những sở thích giống nhau về các sự kiện xã hội.
Do you think our fancies influence our choices in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng những sở thích của chúng ta ảnh hưởng đến lựa chọn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Số nhiều của fancie.
Plural of fancie.
Many people have fancies about social media influencing their relationships.
Nhiều người có những ý tưởng về việc mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ.
She does not have any fancies about joining a social club.
Cô ấy không có ý tưởng nào về việc tham gia một câu lạc bộ xã hội.
Do you have any fancies about attending social events this month?
Bạn có ý tưởng nào về việc tham gia các sự kiện xã hội trong tháng này không?
Dạng danh từ của Fancies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fancy | Fancies |
Họ từ
Từ "fancies" trong tiếng Anh có nghĩa là những ý tưởng hoặc ước muốn không thực tế, thường phản ánh tình trạng tâm lý của một người. Trong ngữ pháp, "fancies" là dạng số nhiều của danh từ "fancy", đồng thời là động từ với ngữ nghĩa "nhớ lại" hoặc "tưởng tượng". Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng để chỉ sở thích hoặc quan tâm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ít sử dụng hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa hai bên.
Từ "fancies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fancy", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "fancy", có nghĩa là "tưởng tượng" hoặc "đam mê". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "fingere", có nghĩa là "hình dung" hay "tạo ra". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những ý nghĩ hoặc cảm xúc phi thực tế, thể hiện sự tưởng tượng hoặc sự ham thích. Sự kết nối này vẫn còn rành rọt trong nghĩa hiện tại của "fancies", khi nó thể hiện khao khát và những giấc mơ viển vông của con người.
Từ "fancies" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống diễn đạt sở thích hoặc ước muốn không thực tế. Trong phần Nói và Viết, "fancies" thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng mơ mộng hay ảo tưởng. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và hội thoại hằng ngày để chỉ những ham muốn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp