Bản dịch của từ Fancies trong tiếng Việt

Fancies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fancies (Noun)

fˈænsiz
fˈænsiz
01

Số nhiều của ưa thích.

Plural of fancy.

Ví dụ

Many people have fancies about traveling to Paris every summer.

Nhiều người có những ước mơ về việc du lịch đến Paris mỗi mùa hè.

Not everyone shares the same fancies regarding social events.

Không phải ai cũng có những sở thích giống nhau về các sự kiện xã hội.

Do you think our fancies influence our choices in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng những sở thích của chúng ta ảnh hưởng đến lựa chọn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Số nhiều của fancie.

Plural of fancie.

Ví dụ

Many people have fancies about social media influencing their relationships.

Nhiều người có những ý tưởng về việc mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ.

She does not have any fancies about joining a social club.

Cô ấy không có ý tưởng nào về việc tham gia một câu lạc bộ xã hội.

Do you have any fancies about attending social events this month?

Bạn có ý tưởng nào về việc tham gia các sự kiện xã hội trong tháng này không?

Dạng danh từ của Fancies (Noun)

SingularPlural

Fancy

Fancies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fancies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fancies

Không có idiom phù hợp