Bản dịch của từ Fancy talk trong tiếng Việt

Fancy talk

Phrase

Fancy talk (Phrase)

fˈænsi tɑk
fˈænsi tɑk
01

Lời nói phức tạp hoặc bay bổng.

Elaborate or highflown speech.

Ví dụ

Her fancy talk impressed the guests at the party.

Câu nói phức tạp của cô ấy đã gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

I avoid using fancy talk in my IELTS essays.

Tôi tránh sử dụng lời nói phức tạp trong bài luận IELTS của mình.

Did the candidate's fancy talk sway the interviewers' opinions?

Câu nói phức tạp của ứng viên có làm thay đổi ý kiến của người phỏng vấn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fancy talk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fancy talk

Không có idiom phù hợp