Bản dịch của từ Fancy talk trong tiếng Việt
Fancy talk
Fancy talk (Phrase)
Her fancy talk impressed the guests at the party.
Câu nói phức tạp của cô ấy đã gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.
I avoid using fancy talk in my IELTS essays.
Tôi tránh sử dụng lời nói phức tạp trong bài luận IELTS của mình.
Did the candidate's fancy talk sway the interviewers' opinions?
Câu nói phức tạp của ứng viên có làm thay đổi ý kiến của người phỏng vấn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fancy talk cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Fancy talk" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ việc sử dụng ngôn từ phức tạp, trang trọng hoặc hoa mỹ nhằm gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Nó thường mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến việc cố tình làm cho lời nói trở nên phức tạp hơn mức cần thiết, khiến cho giao tiếp trở nên khó hiểu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa của thuật ngữ này.
Cụm từ "fancy talk" xuất phát từ tiếng Anh, với "fancy" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "fantasia," nghĩa là sự tưởng tượng hoặc hình dung. "Talk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tale," nghĩa là kể chuyện hoặc giao tiếp. Kết hợp lại, "fancy talk" ám chỉ đến hình thức giao tiếp phong phú, cầu kỳ và thường có tính hình tượng cao. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ phức tạp để tạo ấn tượng hay thu hút sự chú ý trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "fancy talk" thường không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm này có thể gợi đến những câu thoại phức tạp, trang trọng hay cầu kỳ, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, văn chương hoặc trong giao tiếp xã hội để thể hiện sự tinh tế hoặc sự kiêu ngạo. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp