Bản dịch của từ Fantasist trong tiếng Việt

Fantasist

Noun [U/C]

Fantasist (Noun)

fˈæntəsɪst
fˈæntəsɪst
01

Một người tưởng tượng hoặc mơ về điều gì đó mong muốn.

A person who imagines or dreams about something desired.

Ví dụ

Many fantasists dream of a world without poverty and inequality.

Nhiều người mơ mộng về một thế giới không nghèo đói và bất bình đẳng.

Not every fantasist can turn dreams into real social change.

Không phải mọi người mơ mộng đều có thể biến ước mơ thành thay đổi xã hội thực sự.

Is he a fantasist or a realist about social issues?

Liệu anh ấy có phải là người mơ mộng hay hiện thực về các vấn đề xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fantasist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fantasist

Không có idiom phù hợp