Bản dịch của từ Far and near trong tiếng Việt

Far and near

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far and near (Idiom)

01

Mọi nơi; ở nhiều nơi.

Everywhere in many places.

Ví dụ

The impact of social media is far and near.

Tác động của mạng xã hội có ở khắp mọi nơi.

The charity organization's reach is far and near.

Sức lan rộng của tổ chức từ thiện đến mọi nơi.

News of the event spread far and near within minutes.

Tin tức về sự kiện lan rộng khắp mọi nơi chỉ trong vài phút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far and near/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far and near

Không có idiom phù hợp