Bản dịch của từ Farcical opera trong tiếng Việt

Farcical opera

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farcical opera (Idiom)

ˌfɑr.sɪˈkæ.lə.pɚ.ə
ˌfɑr.sɪˈkæ.lə.pɚ.ə
01

Một tình huống hoặc sự kiện hài hước và lố bịch.

A humorous and ridiculous situation or event.

Ví dụ

The town meeting turned into a farcical opera about local taxes.

Cuộc họp thị trấn biến thành một vở opera hài hước về thuế địa phương.

The protests were not a farcical opera; they were serious.

Các cuộc biểu tình không phải là một vở opera hài hước; chúng rất nghiêm túc.

Is the debate over social issues a farcical opera or real discussion?

Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội có phải là một vở opera hài hước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/farcical opera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farcical opera

Không có idiom phù hợp