Bản dịch của từ Farm laborer trong tiếng Việt

Farm laborer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farm laborer (Noun)

fɑɹm lˈeɪbəɹəɹ
fɑɹm lˈeɪbəɹəɹ
01

Một người làm việc ở trang trại, đặc biệt là một người lao động.

A person who works on a farm especially as a laborer.

Ví dụ

The farm laborer worked hard during the harvest season in October.

Người lao động nông trại làm việc chăm chỉ trong mùa thu hoạch vào tháng Mười.

Many farm laborers do not receive fair wages for their work.

Nhiều người lao động nông trại không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Do farm laborers have access to healthcare services in rural areas?

Người lao động nông trại có được tiếp cận dịch vụ y tế ở vùng nông thôn không?

Farm laborer (Noun Countable)

fɑɹm lˈeɪbəɹəɹ
fɑɹm lˈeɪbəɹəɹ
01

Một người làm việc ở trang trại, đặc biệt là một người lao động.

A person who works on a farm especially as a laborer.

Ví dụ

John is a dedicated farm laborer who works hard every day.

John là một người lao động nông trại chăm chỉ làm việc mỗi ngày.

Many farm laborers do not receive fair wages for their work.

Nhiều người lao động nông trại không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Are farm laborers often treated poorly in rural areas?

Liệu những người lao động nông trại có thường bị đối xử tệ ở vùng nông thôn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Farm laborer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farm laborer

Không có idiom phù hợp