Bản dịch của từ Fascistic trong tiếng Việt
Fascistic

Fascistic (Adjective)
The fascistic policies in the 1930s led to widespread oppression in Germany.
Các chính sách fascistic trong những năm 1930 dẫn đến sự đàn áp rộng rãi ở Đức.
Fascistic ideologies do not promote freedom of speech or human rights.
Các tư tưởng fascistic không thúc đẩy tự do ngôn luận hoặc quyền con người.
Are fascistic movements gaining popularity in today's political climate?
Các phong trào fascistic có đang trở nên phổ biến trong khí hậu chính trị hôm nay không?
Họ từ
Từ "fascistic" được sử dụng để miêu tả những đặc điểm hoặc tư tưởng liên quan đến chủ nghĩa phát xít, một hệ thống chính trị độc tài, thường đi đôi với chủ nghĩa dân tộc cực đoan và việc chính phủ kiểm soát toàn diện. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường mang tính chất phân tích chính trị hơn. Từ này thường được dùng để chỉ các tập hợp chính trị có xu hướng độc tài và áp bức.
Từ "fascistic" có nguồn gốc từ tiếng Ý "fascio", có nghĩa là "bó", xuất phát từ căn nguyên Latinh "fascis", chỉ nhóm hoặc đoàn thể. Từ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ phong trào chính trị do Benito Mussolini lãnh đạo vào đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh sự tập trung quyền lực, chủ nghĩa dân tộc cực đoan và sự hạn chế tự do cá nhân. Ngày nay, "fascistic" chỉ đến những hành vi hoặc tư tưởng mang tính độc tài hoặc áp bức, liên quan đến quyền lực tập trung và đàn áp đa dạng.
Từ "fascistic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi người học thường ít bàn luận về các thể chế chính trị cụ thể. Tuy nhiên, trong phần Reading, từ này có thể dễ dàng thấy trong các bài viết về chính trị hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "fascistic" thường được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc chính sách có tính chất độc tài hoặc áp bức, đặc biệt trong các thảo luận về chủ nghĩa cực đoan.