Bản dịch của từ Fascistic trong tiếng Việt
Fascistic
Adjective
Fascistic (Adjective)
fəʃˈɪstɪk
fəʃˈɪstɪk
Ví dụ
The fascistic policies in the 1930s led to widespread oppression in Germany.
Các chính sách fascistic trong những năm 1930 dẫn đến sự đàn áp rộng rãi ở Đức.
Fascistic ideologies do not promote freedom of speech or human rights.
Các tư tưởng fascistic không thúc đẩy tự do ngôn luận hoặc quyền con người.
Are fascistic movements gaining popularity in today's political climate?
Các phong trào fascistic có đang trở nên phổ biến trong khí hậu chính trị hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fascistic
Không có idiom phù hợp