Bản dịch của từ Fashionable society trong tiếng Việt

Fashionable society

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashionable society (Phrase)

fˈæʃənəbəl səsˈaɪəti
fˈæʃənəbəl səsˈaɪəti
01

Một nhóm người trong xã hội có gu thời trang hoặc quan tâm đến thời trang.

A group of people in society who are fashionable or interested in fashion.

Ví dụ

The fashionable society in New York loves attending exclusive fashion shows.

Xã hội thời trang ở New York thích tham dự các buổi trình diễn thời trang độc quyền.

The fashionable society does not ignore sustainable fashion trends today.

Xã hội thời trang không bỏ qua các xu hướng thời trang bền vững hôm nay.

Is the fashionable society in Paris still influential in global trends?

Xã hội thời trang ở Paris vẫn có ảnh hưởng đến các xu hướng toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fashionable society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fashionable society

Không có idiom phù hợp