Bản dịch của từ Fashionable society trong tiếng Việt
Fashionable society

Fashionable society (Phrase)
The fashionable society in New York loves attending exclusive fashion shows.
Xã hội thời trang ở New York thích tham dự các buổi trình diễn thời trang độc quyền.
The fashionable society does not ignore sustainable fashion trends today.
Xã hội thời trang không bỏ qua các xu hướng thời trang bền vững hôm nay.
Is the fashionable society in Paris still influential in global trends?
Xã hội thời trang ở Paris vẫn có ảnh hưởng đến các xu hướng toàn cầu không?
"Fashionable society" được hiểu là một cộng đồng hoặc tầng lớp người có xu hướng quan tâm nhiều đến thời trang, phong cách cá nhân và sự hiện đại trong cách thể hiện bản thân. Thuật ngữ này thường chỉ những người có ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang và lối sống, thường xuyên tham gia vào các sự kiện xã hội kết nối với xu hướng mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của khái niệm này thường tương đương, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa cụ thể.
Thuật ngữ "fashionable society" bắt nguồn từ từ "fashion" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "facon" (nghĩa là cách thức, phương pháp) và tiếng Latin "facere" (nghĩa là làm). Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong thẩm mỹ và phong cách sống của tầng lớp giàu có. Ngày nay, "fashionable society" không chỉ chỉ những người yêu thích thời trang mà còn đề cập đến một xã hội tiêu biểu cho sự thay đổi và xu hướng.
Cụm từ "fashionable society" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề như văn hóa và phong cách sống. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về xu hướng và thói quen của giới trẻ hiện đại. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các bài viết, nghiên cứu về văn hóa tiêu dùng, thời trang và xã hội, thể hiện mối quan hệ giữa phong cách cá nhân và các quy chuẩn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp