Bản dịch của từ Faulting trong tiếng Việt
Faulting

Faulting (Verb)
Phân từ hiện tại của lỗi.
Present participle of fault.
She was faulting the company's management for the poor working conditions.
Cô ấy đang chỉ trích quản lý của công ty về điều kiện làm việc kém
The workers faulting the lack of safety measures at the construction site.
Các công nhân chỉ trích thiếu biện pháp an toàn tại công trường.
The community was faulting the government for not addressing pollution issues.
Cộng đồng đang chỉ trích chính phủ vì không giải quyết vấn đề ô nhiễm.
Dạng động từ của Faulting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fault |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Faults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Faulting |
Họ từ
Từ "faulting" có nghĩa là sự làm hỏng hoặc thiếu sót trong một hệ thống, quá trình hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh địa chất, "faulting" mô tả hiện tượng sự dịch chuyển của bề mặt đất đá tạo ra các lỗ hổng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, nhưng trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn ở âm "t". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, kỹ thuật và bảo trì sản phẩm.
Từ "faulting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "fallere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "sai lầm". Trong tiếng Anh, "fault" vốn xuất phát từ "fallacia", chịu ảnh hưởng từ hình thức tiếng Pháp cổ là "faute", mang nghĩa là "sai sót". Qua thời gian, "faulting" phát triển để chỉ hành động chỉ trích hay dẫn ra lỗi lầm, đặc biệt trong các lĩnh vực như địa chất học, nơi nó mô tả sự chuyển động của các tầng trái đất. Nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến việc thể hiện sự không hoàn hảo hoặc sự thay đổi trong cấu trúc.
Từ "faulting" thể hiện tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa chất học hoặc kỹ thuật, liên quan đến sự phân tách và biến dạng trong lớp đất. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được dùng do tính chuyên ngành. Ngoài ra, "faulting" còn được sử dụng trong môi trường kỹ thuật và khoa học, đề cập đến sự cố hoặc lỗi trong hệ thống hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp