Bản dịch của từ Faulting trong tiếng Việt

Faulting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faulting (Verb)

fˈɔltɪŋ
fˈɔltɪŋ
01

Phân từ hiện tại của lỗi.

Present participle of fault.

Ví dụ

She was faulting the company's management for the poor working conditions.

Cô ấy đang chỉ trích quản lý của công ty về điều kiện làm việc kém

The workers faulting the lack of safety measures at the construction site.

Các công nhân chỉ trích thiếu biện pháp an toàn tại công trường.

The community was faulting the government for not addressing pollution issues.

Cộng đồng đang chỉ trích chính phủ vì không giải quyết vấn đề ô nhiễm.

Dạng động từ của Faulting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fault

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Faulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Faulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Faults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Faulting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faulting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faulting

Không có idiom phù hợp