Bản dịch của từ Faux pas trong tiếng Việt
Faux pas

Faux pas (Noun)
Một sai lầm đáng xấu hổ hoặc thiếu tế nhị.
An embarrassing or tactless blunder.
His faux pas at the party embarrassed everyone, including Sarah and John.
Sự sai lầm của anh ấy tại bữa tiệc đã làm mọi người xấu hổ, bao gồm cả Sarah và John.
I did not make a faux pas during my presentation last week.
Tôi đã không phạm phải sai lầm nào trong buổi thuyết trình tuần trước.
Did she commit a faux pas when she interrupted the speaker?
Cô ấy có phạm phải sai lầm khi ngắt lời diễn giả không?
Thuật ngữ "faux pas" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa "sai lầm" hoặc "sự lúng túng xã hội", thường chỉ hành vi không phù hợp, gây khó xử trong bối cảnh xã hội. Trong tiếng Anh, "faux pas" được sử dụng phổ biến trong cả Anh - Mỹ và Mỹ - Anh mà không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay viết tắt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản. "Faux pas" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy tắc giao tiếp xã hội và hành vi lịch sự.
Từ "faux pas" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "bước đi sai" hoặc "hành động không đúng". Từ gốc "faux" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "falsus", nghĩa là "sai" hoặc "không đúng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sai lầm về xã hội, thường liên quan đến việc vi phạm quy tắc giao tiếp trong một bối cảnh nhất định. Sự phát triển của từ này phản ánh nhận thức văn hóa về cách hành xử và các chuẩn mực xã hội.
Từ "faux pas" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thí sinh thảo luận về các tình huống xã hội hoặc giao tiếp. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những sai lầm trong phép xã giao, như việc nói hoặc làm điều gì đó không thích hợp trong một bối cảnh nhất định. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc họp, bữa tiệc hoặc các sự kiện xã hội, nơi mà sự nhạy cảm về văn hóa và phép tắc là nguyên tắc quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp