Bản dịch của từ Faux pas trong tiếng Việt

Faux pas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faux pas (Noun)

foʊ pˈɑz
foʊ pˈɑz
01

Một sai lầm đáng xấu hổ hoặc thiếu tế nhị.

An embarrassing or tactless blunder.

Ví dụ

His faux pas at the party embarrassed everyone, including Sarah and John.

Sự sai lầm của anh ấy tại bữa tiệc đã làm mọi người xấu hổ, bao gồm cả Sarah và John.

I did not make a faux pas during my presentation last week.

Tôi đã không phạm phải sai lầm nào trong buổi thuyết trình tuần trước.

Did she commit a faux pas when she interrupted the speaker?

Cô ấy có phạm phải sai lầm khi ngắt lời diễn giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faux pas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faux pas

Không có idiom phù hợp