Bản dịch của từ Fearless trong tiếng Việt
Fearless
Fearless (Adjective)
The fearless activist stood up against injustice.
Nhà hoạt động không sợ hãi đứng lên chống lại bất công.
The fearless leader inspired the community to take action.
Người lãnh đạo không sợ hãi truyền cảm hứng cho cộng đồng hành động.
She showed a fearless attitude in the face of adversity.
Cô ấy thể hiện thái độ không sợ hãi trước khó khăn.
Dạng tính từ của Fearless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fearless Không biết sợ hãi | More fearless Dũng cảm hơn | Most fearless Dũng cảm nhất |
Kết hợp từ của Fearless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely fearless Hoàn toàn không sợ hãi | She approached strangers with a completely fearless attitude. Cô ấy tiếp cận người lạ với thái độ hoàn toàn không sợ hãi. |
Quite fearless Khá không sợ hãi | She was quite fearless in initiating social change projects. Cô ấy rất không sợ hãi trong việc khởi xướng các dự án thay đổi xã hội. |
Utterly fearless Hoàn toàn không sợ hãi | She was utterly fearless when speaking up for social justice. Cô ấy hoàn toàn không sợ khi nói lên cho công bằng xã hội. |
Totally fearless Hoàn toàn không sợ hãi | She was totally fearless when standing up to bullies. Cô ấy hoàn toàn không sợ khi đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt. |
Absolutely fearless Hoàn toàn không sợ hãi | She was absolutely fearless in standing up against social injustice. Cô ấy hoàn toàn không sợ hãi khi đứng lên chống lại bất công xã hội. |
Họ từ
Từ "fearless" mang ý nghĩa là không biết sợ hãi, thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm đối mặt với những nguy cơ hay thách thức. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của con người, thể hiện sự kiên cường và tự tin. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể tự nhiên hơn ở một số khu vực trong các từ điển quốc gia.
Từ "fearless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "fear" (nỗi sợ) và hậu tố "less" (không có). Tiếng Anh hiện đại xuất phát từ tiếng Anh cổ, vốn chịu ảnh hưởng từ các ngôn ngữ German. Từ nguyên có thể được truy nguồn từ từ "fēar" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là nỗi sợ hãi. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa của từ, ám chỉ đến trạng thái không có nỗi sợ, thể hiện sự dũng cảm và kiên cường trong các tình huống khắc nghiệt.
Từ "fearless" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh thường cần miêu tả tính cách hoặc thái độ của nhân vật. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến hành động dũng cảm hoặc chủ đề du lịch phiêu lưu. Trong ngữ cảnh khác, "fearless" được sử dụng để diễn tả sự tự tin trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh vào lòng dũng cảm và quyết tâm vượt qua nỗi sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp