Bản dịch của từ Fearless trong tiếng Việt

Fearless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fearless (Adjective)

fˈɪɹləs
fˈiɹlɪs
01

Thể hiện sự thiếu sợ hãi.

Showing a lack of fear.

Ví dụ

The fearless activist stood up against injustice.

Nhà hoạt động không sợ hãi đứng lên chống lại bất công.

The fearless leader inspired the community to take action.

Người lãnh đạo không sợ hãi truyền cảm hứng cho cộng đồng hành động.

She showed a fearless attitude in the face of adversity.

Cô ấy thể hiện thái độ không sợ hãi trước khó khăn.

Dạng tính từ của Fearless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fearless

Không biết sợ hãi

More fearless

Dũng cảm hơn

Most fearless

Dũng cảm nhất

Kết hợp từ của Fearless (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely fearless

Hoàn toàn không sợ hãi

She approached strangers with a completely fearless attitude.

Cô ấy tiếp cận người lạ với thái độ hoàn toàn không sợ hãi.

Quite fearless

Khá không sợ hãi

She was quite fearless in initiating social change projects.

Cô ấy rất không sợ hãi trong việc khởi xướng các dự án thay đổi xã hội.

Utterly fearless

Hoàn toàn không sợ hãi

She was utterly fearless when speaking up for social justice.

Cô ấy hoàn toàn không sợ khi nói lên cho công bằng xã hội.

Totally fearless

Hoàn toàn không sợ hãi

She was totally fearless when standing up to bullies.

Cô ấy hoàn toàn không sợ khi đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt.

Absolutely fearless

Hoàn toàn không sợ hãi

She was absolutely fearless in standing up against social injustice.

Cô ấy hoàn toàn không sợ hãi khi đứng lên chống lại bất công xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fearless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fearless

Không có idiom phù hợp