Bản dịch của từ Fearlessly trong tiếng Việt
Fearlessly

Fearlessly (Adverb)
She fearlessly confronted the bully at school.
Cô ấy đã mạnh dạn đối diện với tên bắt nạt ở trường.
The firefighter fearlessly entered the burning building to save lives.
Người lính cứu hỏa đã mạnh dạn bước vào tòa nhà đang cháy để cứu mạng.
He fearlessly spoke up against injustice in the community.
Anh ấy đã mạnh dạn phát biểu chống lại sự bất công trong cộng đồng.
Họ từ
"Fearlessly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hành động mà không có sự sợ hãi hay lo lắng. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động dũng cảm hoặc quyết đoán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fearlessly" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ở Anh, từ này có thể liên kết với các hành động phiêu lưu hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể gắn liền với những quyết định trong kinh doanh hoặc xã hội.
Từ "fearlessly" bắt nguồn từ tiếng Latin với gốc từ "timor", có nghĩa là nỗi sợ hãi. Tiền tố "fear-" được kết hợp với hậu tố "-lessly", thể hiện việc không có hoặc thiếu vắng nỗi sợ. Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ từ "fear", trở thành "fearless", và sau đó thêm hậu tố "-ly" để thể hiện trạng từ. Ngày nay, "fearlessly" chỉ hành động hay thái độ không bị gò bó bởi nỗi sợ, phản ánh tinh thần dũng cảm trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "fearlessly" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi người thí sinh có thể thể hiện quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi dũng cảm hoặc quyết đoán trong các tình huống đối mặt với thử thách. Các lĩnh vực như truyền thông, văn học và phim ảnh thường khai thác tính chất này để khắc họa nhân vật hoặc sự kiện nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp