Bản dịch của từ Fearlessly trong tiếng Việt

Fearlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fearlessly (Adverb)

fˈiɹlɪsli
fˈiɹlɪsli
01

Một cách không sợ hãi; không sợ hãi.

In a fearless manner without fear.

Ví dụ

She fearlessly confronted the bully at school.

Cô ấy đã mạnh dạn đối diện với tên bắt nạt ở trường.

The firefighter fearlessly entered the burning building to save lives.

Người lính cứu hỏa đã mạnh dạn bước vào tòa nhà đang cháy để cứu mạng.

He fearlessly spoke up against injustice in the community.

Anh ấy đã mạnh dạn phát biểu chống lại sự bất công trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fearlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fearlessly

Không có idiom phù hợp