Bản dịch của từ Feasibly trong tiếng Việt
Feasibly

Feasibly (Adverb)
The community project was feasibly completed within the deadline.
Dự án cộng đồng đã được hoàn thành một cách khả thi trong thời hạn.
She organized the charity event feasibly despite limited resources.
Cô ấy đã tổ chức sự kiện từ thiện một cách khả thi mặc dù tài nguyên hạn chế.
The social initiative was feasibly implemented with great community support.
Sáng kiến xã hội đã được triển khai một cách khả thi với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng.
Họ từ
Từ "feasibly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "feasible", nghĩa là có thể thực hiện được, khả thi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch, ý tưởng hoặc dự án để chỉ ra rằng chúng có thể được thực hiện trong thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "feasibly" được sử dụng giống nhau trong cả viết lẫn nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ "feasibly" có nguồn gốc từ động từ Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Qua tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "faisable", mang nghĩa "có thể làm được". Trong tiếng Anh, "feasible" xuất hiện vào thế kỷ 15 và trở thành một phần của tiếng Anh hiện đại với ý nghĩa chỉ sự khả thi hoặc khả năng thực hiện. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh khả năng thực tế của một kế hoạch, dự án hay ý tưởng.
Từ "feasibly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả khả năng thực hiện hoặc tính khả thi của một dự án hoặc kế hoạch. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu và phân tích chi phí – lợi ích, nhằm đánh giá tính khả thi của các phương án hoặc giải pháp trong lĩnh vực kỹ thuật, kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



