Bản dịch của từ Feasibly trong tiếng Việt

Feasibly

Adverb

Feasibly (Adverb)

fˈizəbli
fˈizəbli
01

Một cách khả thi

In a feasible manner

Ví dụ

The community project was feasibly completed within the deadline.

Dự án cộng đồng đã được hoàn thành một cách khả thi trong thời hạn.

She organized the charity event feasibly despite limited resources.

Cô ấy đã tổ chức sự kiện từ thiện một cách khả thi mặc dù tài nguyên hạn chế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feasibly

Không có idiom phù hợp