Bản dịch của từ Feasibly trong tiếng Việt
Feasibly
Adverb
Feasibly (Adverb)
fˈizəbli
fˈizəbli
Ví dụ
The community project was feasibly completed within the deadline.
Dự án cộng đồng đã được hoàn thành một cách khả thi trong thời hạn.
She organized the charity event feasibly despite limited resources.
Cô ấy đã tổ chức sự kiện từ thiện một cách khả thi mặc dù tài nguyên hạn chế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feasibly
Không có idiom phù hợp