Bản dịch của từ Fecal matter trong tiếng Việt
Fecal matter
Noun [U]
Fecal matter (Noun Uncountable)
Ví dụ
Fecal matter can spread diseases in crowded social environments like slums.
Chất thải phân có thể lây bệnh trong môi trường xã hội đông đúc như khu ổ chuột.
Fecal matter does not belong in public spaces like parks or sidewalks.
Chất thải phân không thuộc về không gian công cộng như công viên hay vỉa hè.
How does fecal matter affect public health in urban communities?
Chất thải phân ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng ở đô thị?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fecal matter
Không có idiom phù hợp