Bản dịch của từ Fecal matter trong tiếng Việt

Fecal matter

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fecal matter (Noun Uncountable)

01

Chất thải thải ra từ ruột; phân.

Waste matter discharged from the bowels excrement.

Ví dụ

Fecal matter can spread diseases in crowded social environments like slums.

Chất thải phân có thể lây bệnh trong môi trường xã hội đông đúc như khu ổ chuột.

Fecal matter does not belong in public spaces like parks or sidewalks.

Chất thải phân không thuộc về không gian công cộng như công viên hay vỉa hè.

How does fecal matter affect public health in urban communities?

Chất thải phân ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fecal matter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fecal matter

Không có idiom phù hợp