Bản dịch của từ Federalize trong tiếng Việt
Federalize

Federalize (Verb)
The government plans to federalize education to improve national standards.
Chính phủ dự định liên bang hóa giáo dục để cải thiện tiêu chuẩn quốc gia.
They do not want to federalize social services in the state.
Họ không muốn liên bang hóa dịch vụ xã hội trong bang.
Should we federalize healthcare to ensure equal access for all?
Chúng ta có nên liên bang hóa chăm sóc sức khỏe để đảm bảo quyền truy cập bình đẳng cho tất cả không?
Họ từ
"Federalize" là một động từ chỉ quá trình chuyển giao quyền lực từ chính quyền địa phương sang chính phủ liên bang. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để chỉ việc thiết lập một hệ thống chính trị, trong đó các tiểu bang hoặc khu vực tự trị dưới quyền điều hành của một chính phủ trung ương. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn do hệ thống chính trị khác biệt. Việc sử dụng từ "federalize" thể hiện sự phụ thuộc vào ngữ cảnh chính trị và lịch sử cụ thể của mỗi quốc gia.
Từ "federalize" xuất phát từ gốc Latin "foederare", có nghĩa là "hợp tác, liên kết". Gốc từ này liên quan đến khái niệm liên bang, biểu thị sự kết hợp giữa các thực thể độc lập để tạo thành một chính quyền trung ương mạnh mẽ hơn. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển các cấu trúc chính trị và pháp lý gắn kết các khu vực lại với nhau. Hiện nay, "federalize" dùng để chỉ quá trình biến một tổ chức hay hệ thống thành một thể chế liên bang, nhấn mạnh vai trò của sự hợp tác và chia sẻ quyền lực.
Từ "federalize" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến chính trị và quản lý nhà nước. Trong IELTS Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về chính phủ hoặc chính sách. Trong các ngữ cảnh khác, "federalize" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về hệ thống chính trị, đặc biệt là liên quan đến việc chuyển giao quyền lực từ chính quyền địa phương lên chính quyền liên bang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp