Bản dịch của từ Feebly trong tiếng Việt

Feebly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feebly (Adverb)

fˈibli
fˈibli
01

Một cách yếu ớt.

In a feeble manner.

Ví dụ

She feebly expressed her opinion during the social debate last week.

Cô ấy yếu ớt bày tỏ ý kiến trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

He did not argue feebly; he was confident in his views.

Anh ấy không tranh luận yếu ớt; anh ấy tự tin về quan điểm của mình.

Did she feebly respond to the community's concerns about pollution?

Cô ấy có phản hồi yếu ớt về mối quan tâm của cộng đồng về ô nhiễm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feebly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feebly

Không có idiom phù hợp