Bản dịch của từ Feebly trong tiếng Việt
Feebly

Feebly (Adverb)
She feebly expressed her opinion during the social debate last week.
Cô ấy yếu ớt bày tỏ ý kiến trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He did not argue feebly; he was confident in his views.
Anh ấy không tranh luận yếu ớt; anh ấy tự tin về quan điểm của mình.
Did she feebly respond to the community's concerns about pollution?
Cô ấy có phản hồi yếu ớt về mối quan tâm của cộng đồng về ô nhiễm không?
Họ từ
Từ "feebly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách yếu ớt" hoặc "thiếu sức mạnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự phản ứng không mạnh mẽ, thể hiện sự thiếu năng lượng hay quyết tâm. "Feebly" có cùng hình thức viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai biến thể, từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc trong các văn bản mô tả tình trạng sức khỏe, cảm xúc hay hành vi không mạnh mẽ.
Từ "feebly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flebilis", có nghĩa là "đáng thương" hoặc "dễ khóc". Qua thời gian, từ này phát triển thành "feeble" trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái yếu đuối, kém sức mạnh hoặc hiệu suất. Hậu tố "-ly" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc cách thức, dẫn đến nghĩa "một cách yếu đuối". Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng nội hàm về sự thiếu sức mạnh trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.
Từ "feebly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự yếu ớt hoặc thiếu sức sống, như trong các đoạn văn về sức khỏe hoặc cảm xúc. Trong Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự phản ứng yếu ớt của con người hoặc tình huống, ví dụ như trong các bài luận phân tích hoặc phỏng vấn về cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp