Bản dịch của từ Feed on trong tiếng Việt
Feed on

Feed on (Phrase)
The community center feeds on donations to help those in need.
Trung tâm cộng đồng ăn vào sự quyên góp để giúp những người khó khăn.
Volunteers feed on the generosity of local businesses for support.
Những tình nguyện viên ăn vào sự hào phóng của các doanh nghiệp địa phương để được hỗ trợ.
The organization feeds on the kindness of individuals to carry out its mission.
Tổ chức ăn vào lòng tốt của cá nhân để thực hiện nhiệm vụ của mình.
"Feed on" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sử dụng hoặc tiêu thụ thứ gì đó như nguồn dinh dưỡng hoặc năng lượng. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được áp dụng để mô tả cách các sinh vật sống dựa vào nguồn thức ăn cụ thể. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "feed on" chủ yếu giống nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng cụm từ này trong một nghĩa rộng hơn, bao gồm cả nghĩa bóng, như "feed on fear".
Cụm từ "feed on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "feed", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fōdōn", có nghĩa là cung cấp thức ăn. Từ gốc này thể hiện hành động nuôi dưỡng hoặc cung cấp chất dinh dưỡng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "feed on" đã tiến hóa để chỉ việc tiêu thụ một thứ gì đó như nguồn dinh dưỡng hoặc cảm hứng. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi phụ thuộc vào một nguồn cụ thể để sinh tồn hoặc duy trì.
Cụm từ "feed on" thường được sử dụng trong các kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, "feed on" thường đề cập đến hành vi tiêu thụ thức ăn của động vật hoặc thực vật, cũng như ý nghĩa ẩn dụ khi mô tả việc sử dụng hoặc khai thác một cái gì đó như nguồn cảm hứng hay thông tin cho hiệu suất hoặc sự phát triển. Cụm từ này còn xuất hiện trong các bài viết về sinh thái học, nghiên cứu động vật và các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



