Bản dịch của từ Feeding-on trong tiếng Việt

Feeding-on

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feeding-on (Verb)

fˈidɨɡnən
fˈidɨɡnən
01

Ăn hoặc được cho ăn.

Eat or be fed on.

Ví dụ

Many children enjoy feeding on healthy snacks after school activities.

Nhiều trẻ em thích ăn đồ ăn nhẹ lành mạnh sau hoạt động trường.

Teenagers are not feeding on junk food during the health campaign.

Thanh thiếu niên không ăn đồ ăn nhanh trong chiến dịch sức khỏe.

Are people feeding on organic food trends in today's society?

Mọi người có đang ăn theo xu hướng thực phẩm hữu cơ trong xã hội hôm nay không?

Feeding-on (Phrase)

fˈidɨɡnən
fˈidɨɡnən
01

Tiêu thụ hoặc được tiêu thụ bởi.

Consume or be consumed by.

Ví dụ

Many people are feeding on social media for news updates daily.

Nhiều người đang tiêu thụ mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.

They are not feeding on false information from unreliable sources.

Họ không tiêu thụ thông tin sai từ các nguồn không đáng tin cậy.

Are teenagers feeding on social platforms more than before?

Có phải thanh thiếu niên đang tiêu thụ các nền tảng xã hội nhiều hơn trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feeding-on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feeding-on

Không có idiom phù hợp