Bản dịch của từ Feeding-on trong tiếng Việt
Feeding-on

Feeding-on (Verb)
Ăn hoặc được cho ăn.
Eat or be fed on.
Many children enjoy feeding on healthy snacks after school activities.
Nhiều trẻ em thích ăn đồ ăn nhẹ lành mạnh sau hoạt động trường.
Teenagers are not feeding on junk food during the health campaign.
Thanh thiếu niên không ăn đồ ăn nhanh trong chiến dịch sức khỏe.
Are people feeding on organic food trends in today's society?
Mọi người có đang ăn theo xu hướng thực phẩm hữu cơ trong xã hội hôm nay không?
Feeding-on (Phrase)
Many people are feeding on social media for news updates daily.
Nhiều người đang tiêu thụ mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.
They are not feeding on false information from unreliable sources.
Họ không tiêu thụ thông tin sai từ các nguồn không đáng tin cậy.
Are teenagers feeding on social platforms more than before?
Có phải thanh thiếu niên đang tiêu thụ các nền tảng xã hội nhiều hơn trước không?
"Feeding-on" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động tiêu thụ hoặc hấp thụ một nguồn thức ăn nào đó. Thuật ngữ này có thể được ứng dụng rộng rãi trong sinh học, đặc biệt là trong bối cảnh sinh thái học, khi mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật sống trong chuỗi thức ăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, trong văn viết, cách dùng có thể thể hiện sự khác biệt về gu thẩm mỹ và ngữ cảnh áp dụng.
Từ "feeding-on" có nguồn gốc từ động từ "feed", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fēdon", có liên quan đến tiếng Pháp cổ "fedir", đều mang nghĩa nuôi dưỡng hay cung cấp thức ăn. Có thể truy nguyên sâu hơn đến gốc Latin "federe", nghĩa là "cung cấp thực phẩm". Qua thời gian, cách dùng từ này đã mở rộng, không chỉ đề cập đến việc tiêu thụ thực phẩm mà còn có thể chỉ hành động hoặc quá trình sống dựa vào nguồn năng lượng hay tài nguyên nào đó, liên kết với ý nghĩa hiện tại về sự duy trì và phát triển.
Từ "feeding-on" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái, từ này diễn tả hành động sinh vật tiêu thụ thức ăn, thể hiện mối quan hệ giữa các loài. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các nghiên cứu về chuỗi thức ăn, dinh dưỡng của động vật và tác động của con người đến môi trường sống của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp