Bản dịch của từ Felicitating trong tiếng Việt
Felicitating

Felicitating (Verb)
Bày tỏ lời chúc mừng hoặc lời chúc tốt đẹp.
Expressing congratulations or good wishes.
I am felicitating Sarah on her recent promotion at work.
Tôi đang chúc mừng Sarah về việc thăng chức gần đây của cô ấy.
They are not felicitating John for his failed project.
Họ không chúc mừng John vì dự án thất bại của anh ấy.
Are you felicitating Maria for her wedding this weekend?
Bạn có đang chúc mừng Maria vì đám cưới của cô ấy vào cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "felicitating" là một động từ xuất phát từ danh từ "felicitation", có nghĩa là chúc mừng, khen ngợi hoặc gửi lời chúc tốt đẹp đến ai đó trong những dịp đặc biệt. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường mang tính trang trọng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít khác biệt về chính tả hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể hiếm gặp ở cả hai biến thể, thường được thay thế bằng "congratulating" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "felicitating" xuất phát từ gốc Latin "felicitas", có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Gốc từ này chỉ ra sự chúc mừng, thể hiện niềm vui và sự hài lòng trong những dịp đặc biệt. Trong tiếng Anh, "felicitate" đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 18, mang ý nghĩa cụ thể là chúc mừng ai đó vì thành công hay sự kiện vui vẻ. Sự kết nối này giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của sự chúc mừng trong việc tạo dựng niềm vui và kết nối xã hội.
Từ "felicitating" là một từ ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó thường thấp, do từ này mang sắc thái trang trọng và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chúc mừng, ghi nhận thành tựu hoặc sự kiện đặc biệt. Từ này thường xuất hiện trong văn bản chính thức, bài phát biểu và thẻ chúc mừng, thể hiện sự tôn trọng và ý nghĩa tích cực trong các tình huống xã hội.