Bản dịch của từ Felicitous trong tiếng Việt
Felicitous

Felicitous (Adjective)
Her felicitous words lifted everyone's spirits at the party.
Những lời nói hợp lý của cô ấy làm tăng tinh thần của mọi người tại bữa tiệc.
The felicitous timing of the event made it memorable for all.
Thời gian hợp lý của sự kiện khiến nó đáng nhớ với tất cả mọi người.
His felicitous choice of outfit impressed the social gathering attendees.
Sự lựa chọn trang phục hợp lý của anh ấy gây ấn tượng với những người tham dự buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "felicitous" xuất phát từ tiếng Latin "felicitas", có nghĩa là hạnh phúc hoặc may mắn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một điều gì đó phù hợp, thích hợp, hoặc diễn đạt một cách tài tình. Mặc dù từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "felicitous" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này ở mức độ rộng hơn trong khẩu ngữ, đặc biệt trong các bối cảnh học thuật.
Từ "felicitous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "felicitus", mang nghĩa là hạnh phúc hoặc may mắn, được hình thành từ gốc "felix", có nghĩa là hạnh phúc. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa để chỉ cách diễn đạt hay hành động phù hợp và thích hợp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh vào tính chất tích cực và hiệu quả trong giao tiếp và ứng xử.
Từ "felicitous" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của bài thi IELTS, thường chỉ được sử dụng trong các bài thi viết và nói ở trình độ cao, liên quan đến việc diễn đạt quan điểm một cách tinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống, lời nói hay hành động phù hợp, thích hợp. Do đó, các lĩnh vực như văn học, phê bình nghệ thuật, hoặc thảo luận xã hội thường có thể diễn đạt ý tưởng này qua "felicitous".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp