Bản dịch của từ Fell sharply trong tiếng Việt
Fell sharply
Fell sharply (Verb)
Crime rates fell sharply in New York City last year.
Tỉ lệ tội phạm giảm mạnh ở thành phố New York năm ngoái.
Social media usage did not fell sharply during the pandemic.
Việc sử dụng mạng xã hội không giảm mạnh trong đại dịch.
Did the unemployment rate fell sharply after the economic reforms?
Tỉ lệ thất nghiệp có giảm mạnh sau các cải cách kinh tế không?
The unemployment rate fell sharply in 2020 due to COVID-19.
Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh vào năm 2020 do COVID-19.
The number of social programs did not fell sharply last year.
Số lượng chương trình xã hội không giảm mạnh vào năm ngoái.
Did the crime rate fell sharply after the new laws were enforced?
Liệu tỷ lệ tội phạm có giảm mạnh sau khi luật mới có hiệu lực không?
The unemployment rate fell sharply in 2020 due to the pandemic.
Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh vào năm 2020 do đại dịch.
The number of social events did not fall sharply last year.
Số lượng sự kiện xã hội không giảm mạnh năm ngoái.
Did the crime rate fall sharply after the new policy was implemented?
Tỷ lệ tội phạm có giảm mạnh sau khi chính sách mới được thực hiện không?
"Cụm từ 'fell sharply' diễn tả sự giảm sút đột ngột hoặc mạnh mẽ của một yếu tố nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc phân tích dữ liệu. 'Fell' là quá khứ của động từ 'fall', trong khi 'sharply' là trạng từ chỉ mức độ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt về cách phát âm hay ngữ pháp".