Bản dịch của từ Fellas trong tiếng Việt
Fellas

Fellas (Noun)
The fellas gathered at the park for a game of soccer.
Các anh chàng tụ tập tại công viên để chơi bóng đá.
She didn't invite the fellas to her birthday party.
Cô ấy không mời các anh chàng đến bữa tiệc sinh nhật của mình.
Did the fellas enjoy the movie night at John's place?
Các anh chàng có thích buổi xem phim tại nhà của John không?
Fellas (Noun Countable)
The fellas gathered at the park for a game of basketball.
Các anh chàng tụ tập tại công viên để chơi bóng rổ.
She didn't invite the fellas to her birthday party.
Cô không mời các anh chàng đến tiệc sinh nhật của mình.
Are the fellas coming over to watch the football match tonight?
Các anh chàng sẽ đến xem trận bóng đêm nay chứ?
Họ từ
Từ "fellas" là một danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ những người đàn ông, đồng chí hoặc bạn bè. Từ này là phiên bản viết tắt không chính thức của "fellow". Trong tiếng Anh Mỹ, "fellas" có thể được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà "lads" hoặc "blokes" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này có thể thấy rõ ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "fellas" có nguồn gốc từ từ "fellow" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Old Norse "felagi", có nghĩa là "người đồng hành" hay "đối tác". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã dần phát triển để chỉ những người bạn hoặc đồng nghiệp. Hiện nay, "fellas" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ những người đàn ông, thể hiện sự gần gũi và tình bạn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "fellas" là một thuật ngữ thân mật thường được sử dụng để chỉ nhóm nam giới hoặc bạn bè trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Trong bốn phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này thấp, đặc biệt trong các phần thi nói và viết, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong văn hóa đại chúng hoặc giữa những người bạn, từ này thường được sử dụng để tạo sự gần gũi và thân mật.