Bản dịch của từ Felled trong tiếng Việt
Felled

Felled (Verb)
The workers felled five trees for the new community center.
Những công nhân đã đốn hạ năm cây cho trung tâm cộng đồng mới.
They did not fell any trees during the conservation project.
Họ đã không đốn hạ cây nào trong dự án bảo tồn.
Did the city council fell trees for the park renovation?
Hội đồng thành phố đã đốn hạ cây cho việc cải tạo công viên không?
Dạng động từ của Felled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Felled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Felled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Felling |
Họ từ
"Felled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "fell", có nghĩa là chặt, đốn hoặc làm đổ xuống, thường áp dụng cho cây cối hoặc đối tượng lớn khác. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc lâm nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có xu hướng áp dụng "fall" cho nghĩa dịch chuyển xuống. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và ngữ cảnh nhưng không ảnh hưởng lớn đến nghĩa cơ bản của từ này.
Từ "felled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fellan", có nghĩa là "làm ngã" hoặc "đánh đổ". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "fallere", nghĩa là "thiếu, lừa dối". Qua thời gian, nghĩa của từ chuyển biến thành hành động làm ngã hoặc chặt cây. Hiện nay, "felled" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động chặt bỏ cây hay đánh ngã một vật gì đó, phản ánh sự diễn tiến từ nghĩa đen sang nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "felled" là động từ quá khứ của "fell", có nghĩa là đốn ngã hoặc ngã xuống. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Writing và Reading, liên quan đến chủ đề môi trường hoặc nông nghiệp, khi mô tả các hành động liên quan đến cây cối hoặc sự phá hủy. Ngoài ra, "felled" cũng được sử dụng trong các tình huống khác như trong văn học để miêu tả sự sụp đổ của các cấu trúc hay biểu tượng, mang tính chất ẩn dụ cho sự thất bại hoặc mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



