Bản dịch của từ Felonious trong tiếng Việt
Felonious

Felonious (Adjective)
The felonious activities increased in the city last year, alarming residents.
Các hoạt động phạm tội đã tăng lên ở thành phố năm ngoái, làm người dân lo lắng.
Many people believe felonious behavior is linked to poverty and lack of education.
Nhiều người tin rằng hành vi phạm tội liên quan đến nghèo đói và thiếu giáo dục.
Are felonious acts becoming more common in urban areas like Los Angeles?
Các hành vi phạm tội có trở nên phổ biến hơn ở các khu đô thị như Los Angeles không?
Họ từ
Từ "felonious" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến tội ác hoặc phạm luật nặng, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ loại tội phạm nghiêm trọng như giết người, cướp bóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có dạng viết giống nhau, nhưng cách sử dụng và nghĩa có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh pháp lý. Không có sự khác biệt lớn trong phát âm, nhưng trong văn cảnh pháp luật, "felonious" thường nhấn mạnh bản chất nghiêm trọng hơn so với từ "criminal".
Từ "felonious" xuất phát từ tiếng Latinh "feloniosus", có nguồn gốc từ "felon" (tội phạm). Trong tiếng Latinh, "felon" liên quan đến hành vi phạm tội nghiêm trọng, đặc biệt là những tội ác nguy hiểm đe dọa đến tính mạng hoặc tài sản của người khác. Từ thế kỷ 14, "felonious" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những hành động thuộc loại tội ác cao nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn gắn liền với khái niệm tội ác nghiêm trọng.
Từ "felonious" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và đọc liên quan đến ngữ cảnh pháp lý. Trong các trường hợp khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, tiểu thuyết tội phạm và thảo luận về hành vi phạm tội. Sự xuất hiện của từ "felonious" thường liên quan đến mô tả các hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, như tội ác hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
