Bản dịch của từ Felt tip pen trong tiếng Việt
Felt tip pen

Felt tip pen (Noun)
She used a felt tip pen to sign the petition.
Cô ấy đã dùng một chiếc bút dạ để ký tên thỉnh nguyện.
The artist drew with a felt tip pen at the charity event.
Người nghệ sĩ đã vẽ bằng một chiếc bút dạ tại sự kiện từ thiện.
He gifted her a set of colorful felt tip pens.
Anh ấy đã tặng cô ấy một bộ bút dạ nhiều màu sắc.
Bút vẽ đầu lông (felt tip pen) là một công cụ viết hoặc vẽ được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật và ghi chú, có đầu bút với sợi lông hoặc vật liệu tương tự để tạo ra đường nét rõ ràng và sắc nét. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng như "marker" hoặc "felt-tip marker", trong khi ở tiếng Anh Anh, "felt tip pen" vẫn được ưa chuộng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng hơn là sự khác biệt trong nghĩa.
Từ "felt tip pen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "felt" xuất phát từ tiếng Đức "filzen", có nghĩa là "làm mịn" hoặc "có lông", ám chỉ đến đầu bút được làm từ chất liệu sợi nén. "Tip" mang nghĩa "đầu" hoặc "đỉnh", diễn tả phần tiếp xúc với giấy. Bút chì lông được phát minh vào giữa thế kỷ 20, thể hiện sự phát triển trong công nghệ viết và được sử dụng rộng rãi trong văn phòng và học đường nhờ vào tính tiện dụng và đa dạng màu sắc.
Từ "felt tip pen" có tần suất sử dụng trung bình trong kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này thường liên quan đến chủ đề giáo dục và nghệ thuật, khi thí sinh thảo luận về dụng cụ học tập hoặc sở thích sáng tạo. Trong Writing, có thể thấy phục vụ các đề tài mô tả sản phẩm hoặc quy trình. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phòng và nghệ thuật, đặc biệt là khi đề cập đến việc vẽ hoặc viết sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp