Bản dịch của từ Felt tip pen trong tiếng Việt

Felt tip pen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Felt tip pen (Noun)

fˈɛltpˌin
fˈɛltpˌin
01

Một loại bút có đầu bằng nỉ.

A type of pen with a tip made of felt.

Ví dụ

She used a felt tip pen to sign the petition.

Cô ấy đã dùng một chiếc bút dạ để ký tên thỉnh nguyện.

The artist drew with a felt tip pen at the charity event.

Người nghệ sĩ đã vẽ bằng một chiếc bút dạ tại sự kiện từ thiện.

He gifted her a set of colorful felt tip pens.

Anh ấy đã tặng cô ấy một bộ bút dạ nhiều màu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/felt tip pen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Felt tip pen

Không có idiom phù hợp