Bản dịch của từ Femalelike trong tiếng Việt
Femalelike
Femalelike (Adjective)
Giống hoặc đặc điểm của một phụ nữ.
Resembling or characteristic of a female.
Many cultures celebrate femalelike qualities in their traditional festivals.
Nhiều nền văn hóa tôn vinh những phẩm chất giống nữ trong các lễ hội truyền thống.
Not all women exhibit femalelike traits in their behavior.
Không phải tất cả phụ nữ đều thể hiện các đặc điểm giống nữ trong hành vi.
Are femalelike characteristics valued in your society's culture?
Các đặc điểm giống nữ có được coi trọng trong văn hóa xã hội của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Femalelike cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "femalelike" là một tính từ mô tả đặc điểm hoặc tính chất của một người hoặc vật có nét nữ tính. Đây là thuật ngữ không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "feminine" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự nữ tính. "Femalelike" có thể ám chỉ đến những đặc điểm bề ngoài hoặc hành động phản ánh sự nữ tính, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "femalelike" xuất phát từ gốc Latin "femina", có nghĩa là "phụ nữ". Gốc từ này liên quan đến khái niệm về giới tính và những đặc điểm thường được coi là nữ tính. Sự kết hợp giữa "female" và hậu tố "-like" gợi ý rằng từ này được sử dụng để mô tả tính chất hay hành vi tương tự như của phụ nữ. Thời gian qua, từ "femalelike" đã được mở rộng sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong nghiên cứu về giới tính và bản sắc.
Từ "femalelike" là một từ hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và chính xác của nó. Trong bối cảnh xã hội và văn hóa, từ này thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc hành vi mà người ta gán cho phái nữ. Chẳng hạn, trong nghiên cứu giới tính hoặc tâm lý học, "femalelike" có thể được dùng để thảo luận về sự biểu hiện của tính nữ trong các cá nhân hoặc đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp