Bản dịch của từ Femalelike trong tiếng Việt

Femalelike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Femalelike (Adjective)

ˈfɛ.məlˌlaɪk
ˈfɛ.məlˌlaɪk
01

Giống hoặc đặc điểm của một phụ nữ.

Resembling or characteristic of a female.

Ví dụ

Many cultures celebrate femalelike qualities in their traditional festivals.

Nhiều nền văn hóa tôn vinh những phẩm chất giống nữ trong các lễ hội truyền thống.

Not all women exhibit femalelike traits in their behavior.

Không phải tất cả phụ nữ đều thể hiện các đặc điểm giống nữ trong hành vi.

Are femalelike characteristics valued in your society's culture?

Các đặc điểm giống nữ có được coi trọng trong văn hóa xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/femalelike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Femalelike

Không có idiom phù hợp